lumber
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lumber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gỗ đã được cưa hoặc xẻ thành ván hoặc tấm.
Ví dụ Thực tế với 'Lumber'
-
"We need to buy more lumber to finish building the deck."
"Chúng ta cần mua thêm gỗ để hoàn thành việc xây dựng sàn."
-
"The construction company ordered a large quantity of lumber."
"Công ty xây dựng đã đặt mua một số lượng lớn gỗ."
-
"He lumbered into the room, looking tired."
"Anh ta lảo đảo bước vào phòng, trông mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lumber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lumber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lumber' thường được sử dụng để chỉ gỗ đã qua xử lý và sẵn sàng để sử dụng trong xây dựng hoặc các dự án mộc. Nó khác với 'timber' (gỗ) ở chỗ 'timber' có thể chỉ cây gỗ còn nguyên vẹn hoặc gỗ chưa qua chế biến. 'Wood' là từ chung nhất, có thể chỉ bất kỳ loại vật liệu nào từ cây gỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'laden with lumber' (chất đầy gỗ), 'made from lumber' (làm từ gỗ). 'With' thường diễn tả sự chất đầy, 'from' diễn tả nguyên liệu tạo thành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lumber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.