(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lumber mill
B1

lumber mill

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xưởng cưa nhà máy cưa gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lumber mill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xưởng cưa; một cơ sở nơi các khúc gỗ được cưa thành gỗ xẻ.

Definition (English Meaning)

A sawmill; a facility where logs are sawn into lumber.

Ví dụ Thực tế với 'Lumber mill'

  • "The lumber mill processes thousands of logs each day."

    "Xưởng cưa này chế biến hàng ngàn khúc gỗ mỗi ngày."

  • "The town's economy relies heavily on the lumber mill."

    "Nền kinh tế của thị trấn phụ thuộc rất nhiều vào xưởng cưa."

  • "The lumber mill is located near the river."

    "Xưởng cưa nằm gần sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lumber mill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lumber mill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp gỗ

Ghi chú Cách dùng 'Lumber mill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'lumber mill' dùng để chỉ một nhà máy hoặc xưởng công nghiệp chuyên chế biến gỗ tròn (logs) thành gỗ xẻ (lumber) với nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau. Khác với 'sawmill' có thể mang nghĩa rộng hơn (ví dụ, một xưởng cưa nhỏ thủ công), 'lumber mill' thường ám chỉ một cơ sở lớn, hiện đại hơn với quy trình sản xuất công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

'At' được sử dụng khi nói về vị trí của một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra tại nhà máy. 'Near' được sử dụng khi đề cập đến vị trí gần nhà máy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lumber mill'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)