(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saw
A2

saw

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cưa đã thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saw'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cái cưa, một dụng cụ cầm tay dùng để cắt gỗ hoặc các vật liệu khác, thường có một lưỡi răng cưa dài, mỏng và được vận hành bằng chuyển động qua lại.

Definition (English Meaning)

A hand tool for cutting wood or other materials, typically with a long, thin serrated blade and operated by a back-and-forth movement.

Ví dụ Thực tế với 'Saw'

  • "He used a saw to cut the wood."

    "Anh ấy dùng cưa để cắt gỗ."

  • "The carpenter sawed the wood smoothly."

    "Người thợ mộc cưa gỗ một cách trơn tru."

  • "I saw a beautiful bird in the garden this morning."

    "Sáng nay tôi thấy một con chim xinh đẹp trong vườn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saw'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yes
  • Verb: yes
  • Adjective: no
  • Adverb: no
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cut(cắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Saw'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'saw' thường chỉ một công cụ cụ thể. Nó khác với các công cụ cắt khác như 'axe' (rìu) hay 'chisel' (đục) ở cơ chế hoạt động và mục đích sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saw'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He saw: a fleeting glimpse of hope in her eyes.
Anh ấy đã thấy: một tia hy vọng thoáng qua trong mắt cô ấy.
Phủ định
She didn't see the point: there was no logical conclusion.
Cô ấy không thấy vấn đề: không có kết luận hợp lý nào.
Nghi vấn
Did you see that coming: the unexpected turn of events?
Bạn có thấy điều đó sắp xảy ra không: bước ngoặt bất ngờ của các sự kiện?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you saw something fall, you usually check if it broke.
Nếu bạn thấy thứ gì đó rơi, bạn thường kiểm tra xem nó có bị vỡ không.
Phủ định
If the carpenter saw incorrectly, the wood doesn't fit together.
Nếu thợ mộc cưa không chính xác, gỗ sẽ không khớp với nhau.
Nghi vấn
If you saw an accident, do you call the authorities?
Nếu bạn thấy một vụ tai nạn, bạn có gọi cho chính quyền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)