saw
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saw'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cái cưa, một dụng cụ cầm tay dùng để cắt gỗ hoặc các vật liệu khác, thường có một lưỡi răng cưa dài, mỏng và được vận hành bằng chuyển động qua lại.
Definition (English Meaning)
A hand tool for cutting wood or other materials, typically with a long, thin serrated blade and operated by a back-and-forth movement.
Ví dụ Thực tế với 'Saw'
-
"He used a saw to cut the wood."
"Anh ấy dùng cưa để cắt gỗ."
-
"The carpenter sawed the wood smoothly."
"Người thợ mộc cưa gỗ một cách trơn tru."
-
"I saw a beautiful bird in the garden this morning."
"Sáng nay tôi thấy một con chim xinh đẹp trong vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saw'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yes
- Verb: yes
- Adjective: no
- Adverb: no
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saw'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'saw' thường chỉ một công cụ cụ thể. Nó khác với các công cụ cắt khác như 'axe' (rìu) hay 'chisel' (đục) ở cơ chế hoạt động và mục đích sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saw'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He saw: a fleeting glimpse of hope in her eyes.
|
Anh ấy đã thấy: một tia hy vọng thoáng qua trong mắt cô ấy. |
| Phủ định |
She didn't see the point: there was no logical conclusion.
|
Cô ấy không thấy vấn đề: không có kết luận hợp lý nào. |
| Nghi vấn |
Did you see that coming: the unexpected turn of events?
|
Bạn có thấy điều đó sắp xảy ra không: bước ngoặt bất ngờ của các sự kiện? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you saw something fall, you usually check if it broke.
|
Nếu bạn thấy thứ gì đó rơi, bạn thường kiểm tra xem nó có bị vỡ không. |
| Phủ định |
If the carpenter saw incorrectly, the wood doesn't fit together.
|
Nếu thợ mộc cưa không chính xác, gỗ sẽ không khớp với nhau. |
| Nghi vấn |
If you saw an accident, do you call the authorities?
|
Nếu bạn thấy một vụ tai nạn, bạn có gọi cho chính quyền không? |