(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scamp
B2

scamp

noun

Nghĩa tiếng Việt

đứa tinh nghịch thằng quỷ sứ người nghịch ngợm đáng yêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scamp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người, đặc biệt là một đứa trẻ, gây ra rắc rối nhưng lại đáng yêu.

Definition (English Meaning)

A person, especially a child, who causes trouble but is likeable.

Ví dụ Thực tế với 'Scamp'

  • "He's a bit of a scamp, but we love him."

    "Thằng bé hơi nghịch ngợm một chút, nhưng chúng tôi yêu nó."

  • "The little scamp had hidden all my keys."

    "Đứa tinh nghịch đã giấu hết chìa khóa của tôi."

  • "He's a loveable scamp who always gets into trouble."

    "Cậu ta là một đứa tinh nghịch đáng yêu, người luôn gặp rắc rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scamp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scamp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

angel(thiên thần)

Từ liên quan (Related Words)

mischief(trò nghịch ngợm)
naughty(hư, nghịch ngợm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Scamp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scamp' mang ý nghĩa về một người nghịch ngợm, tinh quái nhưng không gây hại nghiêm trọng và thường được yêu mến vì sự đáng yêu, hài hước của họ. Nó thường được sử dụng để mô tả trẻ em, nhưng cũng có thể dùng cho người lớn có tính cách tương tự. Sự khác biệt với 'rascal' là 'scamp' nhấn mạnh hơn vào sự vô tư và đáng yêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scamp'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding being a scamp is important for building trust.
Tránh trở thành một kẻ lừa đảo là điều quan trọng để xây dựng lòng tin.
Phủ định
He doesn't enjoy being a scamp because it brings him guilt.
Anh ấy không thích làm một kẻ lừa đảo vì nó mang lại cho anh ấy sự tội lỗi.
Nghi vấn
Is being a scamp the only way to get attention?
Có phải trở thành một kẻ lừa đảo là cách duy nhất để thu hút sự chú ý?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a scamp: a mischievous but lovable boy.
Cậu ấy là một đứa trẻ tinh nghịch: một cậu bé nghịch ngợm nhưng đáng yêu.
Phủ định
She is not a scamp: she always follows the rules.
Cô ấy không phải là một đứa trẻ tinh nghịch: cô ấy luôn tuân thủ các quy tắc.
Nghi vấn
Is he a scamp: does he often play pranks?
Cậu ấy có phải là một đứa trẻ tinh nghịch không: cậu ấy có thường chơi khăm không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a scamp.
Cậu ta là một đứa trẻ tinh nghịch.
Phủ định
Is he not a scamp?
Có phải cậu ta không phải là một đứa trẻ tinh nghịch?
Nghi vấn
Is he a scamp?
Có phải cậu ta là một đứa trẻ tinh nghịch không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish that scamp hadn't broken my window yesterday.
Tôi ước thằng nhóc nghịch ngợm đó đã không làm vỡ cửa sổ của tôi ngày hôm qua.
Phủ định
If only that scamp wouldn't make so much noise in the mornings.
Ước gì thằng nhóc nghịch ngợm đó đừng làm ồn ào vào mỗi buổi sáng.
Nghi vấn
If only he could realize what a scamp his son is!
Ước gì anh ấy có thể nhận ra con trai anh ấy là một đứa trẻ nghịch ngợm như thế nào!
(Vị trí vocab_tab4_inline)