(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scarf down
B2

scarf down

Động từ (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

ăn ngấu nghiến ăn vội vã ăn như hổ đói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scarf down'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn cái gì đó một cách rất nhanh chóng và háo hức.

Definition (English Meaning)

To eat something very quickly and eagerly.

Ví dụ Thực tế với 'Scarf down'

  • "He scarfed down his lunch in five minutes so he could go back to playing."

    "Anh ấy ngấu nghiến bữa trưa trong năm phút để có thể quay lại chơi."

  • "The kids scarfed down the pizza after the game."

    "Bọn trẻ ngấu nghiến pizza sau trận đấu."

  • "If you don't scarf down your breakfast, you'll be late for school."

    "Nếu con không ăn nhanh bữa sáng, con sẽ bị trễ học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scarf down'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: scarf down
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

savor(thưởng thức)
nibble(nhấm nháp)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Giao tiếp thông thường

Ghi chú Cách dùng 'Scarf down'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'scarf down' mang ý nghĩa ăn một cách vội vã, thường là vì đói hoặc không có nhiều thời gian. Nó nhấn mạnh tốc độ và sự thèm thuồng khi ăn. So với 'eat quickly', 'scarf down' có sắc thái mạnh hơn, diễn tả hành động ăn ngấu nghiến. Khác với 'devour', 'scarf down' ít trang trọng hơn và thường dùng trong các tình huống đời thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scarf down'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)