eagerly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eagerly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hăng hái, nhiệt tình; với sự thích thú hoặc quan tâm lớn.
Definition (English Meaning)
In an eager manner; with enthusiasm or great interest.
Ví dụ Thực tế với 'Eagerly'
-
"She eagerly opened the present."
"Cô ấy háo hức mở món quà."
-
"The children waited eagerly for Christmas."
"Bọn trẻ háo hức chờ đợi Giáng sinh."
-
"He eagerly accepted the job offer."
"Anh ấy nhiệt tình chấp nhận lời mời làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eagerly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: eagerly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eagerly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'eagerly' thường thể hiện sự mong đợi, háo hức đối với một điều gì đó sắp xảy ra hoặc được thực hiện. Nó diễn tả một trạng thái cảm xúc tích cực và sẵn sàng tham gia. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'enthusiastically' (nhiệt tình) hoặc 'keenly' (hăng hái), 'eagerly' có thể mang sắc thái trẻ con, ngây thơ hơn, đặc biệt khi ám chỉ sự mong chờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eagerly'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Eagerly, she anticipated the arrival of her long-awaited package.
|
Háo hức, cô ấy mong đợi sự xuất hiện của gói hàng mà cô đã chờ đợi từ lâu. |
| Phủ định |
Despite the opportunity, he didn't, eagerly, accept the invitation.
|
Mặc dù có cơ hội, anh ấy đã không, một cách háo hức, chấp nhận lời mời. |
| Nghi vấn |
John, did you eagerly agree to the terms of the contract?
|
John, bạn có háo hức đồng ý với các điều khoản của hợp đồng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She eagerly awaited the results of the exam.
|
Cô ấy háo hức chờ đợi kết quả kỳ thi. |
| Phủ định |
He did not eagerly participate in the group discussion.
|
Anh ấy đã không hăng hái tham gia vào cuộc thảo luận nhóm. |
| Nghi vấn |
Did they eagerly accept the invitation?
|
Họ có háo hức chấp nhận lời mời không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had practiced harder, I would eagerly accept the award now.
|
Nếu tôi đã luyện tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ háo hức nhận giải thưởng bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't missed the deadline, she wouldn't eagerly be awaiting the results now.
|
Nếu cô ấy không bỏ lỡ hạn chót, cô ấy sẽ không háo hức chờ đợi kết quả bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had invested in the company, would they eagerly be anticipating its success today?
|
Nếu họ đã đầu tư vào công ty, liệu họ có háo hức mong đợi thành công của nó ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She eagerly awaited the results of her exam.
|
Cô ấy háo hức chờ đợi kết quả bài kiểm tra của mình. |
| Phủ định |
He didn't eagerly accept the invitation because he already had plans.
|
Anh ấy không háo hức nhận lời mời vì anh ấy đã có kế hoạch rồi. |
| Nghi vấn |
Why did the dog wag its tail so eagerly?
|
Tại sao con chó lại vẫy đuôi một cách háo hức như vậy? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She eagerly awaited the results of the exam.
|
Cô ấy háo hức chờ đợi kết quả kỳ thi. |
| Phủ định |
He didn't eagerly accept the offer, as he had some reservations.
|
Anh ấy không sẵn lòng chấp nhận lời đề nghị vì còn e ngại. |
| Nghi vấn |
Did they eagerly start their new project?
|
Họ có hăng hái bắt đầu dự án mới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has eagerly awaited the results of her exam.
|
Cô ấy đã háo hức chờ đợi kết quả kỳ thi của mình. |
| Phủ định |
They haven't eagerly participated in the project this year.
|
Họ đã không nhiệt tình tham gia vào dự án năm nay. |
| Nghi vấn |
Has he eagerly volunteered for the new assignment?
|
Anh ấy đã hăng hái tình nguyện cho nhiệm vụ mới chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She waited as eagerly as he did for the results.
|
Cô ấy chờ đợi kết quả háo hức như anh ấy. |
| Phủ định |
He didn't participate in the competition as eagerly as his brother did.
|
Anh ấy không tham gia cuộc thi một cách háo hức như anh trai của mình. |
| Nghi vấn |
Did she approach the project as eagerly as she had hoped?
|
Cô ấy đã tiếp cận dự án một cách háo hức như cô ấy đã hy vọng không? |