(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eagerly
B2

eagerly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

háo hức nhiệt tình hăng hái mong chờ sốt sắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eagerly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hăng hái, nhiệt tình; với sự thích thú hoặc quan tâm lớn.

Definition (English Meaning)

In an eager manner; with enthusiasm or great interest.

Ví dụ Thực tế với 'Eagerly'

  • "She eagerly opened the present."

    "Cô ấy háo hức mở món quà."

  • "The children waited eagerly for Christmas."

    "Bọn trẻ háo hức chờ đợi Giáng sinh."

  • "He eagerly accepted the job offer."

    "Anh ấy nhiệt tình chấp nhận lời mời làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eagerly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: eagerly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

anticipation(sự mong đợi)
excitement(sự phấn khích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Eagerly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'eagerly' thường thể hiện sự mong đợi, háo hức đối với một điều gì đó sắp xảy ra hoặc được thực hiện. Nó diễn tả một trạng thái cảm xúc tích cực và sẵn sàng tham gia. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'enthusiastically' (nhiệt tình) hoặc 'keenly' (hăng hái), 'eagerly' có thể mang sắc thái trẻ con, ngây thơ hơn, đặc biệt khi ám chỉ sự mong chờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eagerly'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Eagerly, she anticipated the arrival of her long-awaited package.
Háo hức, cô ấy mong đợi sự xuất hiện của gói hàng mà cô đã chờ đợi từ lâu.
Phủ định
Despite the opportunity, he didn't, eagerly, accept the invitation.
Mặc dù có cơ hội, anh ấy đã không, một cách háo hức, chấp nhận lời mời.
Nghi vấn
John, did you eagerly agree to the terms of the contract?
John, bạn có háo hức đồng ý với các điều khoản của hợp đồng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She eagerly awaited the results of the exam.
Cô ấy háo hức chờ đợi kết quả kỳ thi.
Phủ định
He did not eagerly participate in the group discussion.
Anh ấy đã không hăng hái tham gia vào cuộc thảo luận nhóm.
Nghi vấn
Did they eagerly accept the invitation?
Họ có háo hức chấp nhận lời mời không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had practiced harder, I would eagerly accept the award now.
Nếu tôi đã luyện tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ háo hức nhận giải thưởng bây giờ.
Phủ định
If she hadn't missed the deadline, she wouldn't eagerly be awaiting the results now.
Nếu cô ấy không bỏ lỡ hạn chót, cô ấy sẽ không háo hức chờ đợi kết quả bây giờ.
Nghi vấn
If they had invested in the company, would they eagerly be anticipating its success today?
Nếu họ đã đầu tư vào công ty, liệu họ có háo hức mong đợi thành công của nó ngày hôm nay không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She eagerly awaited the results of her exam.
Cô ấy háo hức chờ đợi kết quả bài kiểm tra của mình.
Phủ định
He didn't eagerly accept the invitation because he already had plans.
Anh ấy không háo hức nhận lời mời vì anh ấy đã có kế hoạch rồi.
Nghi vấn
Why did the dog wag its tail so eagerly?
Tại sao con chó lại vẫy đuôi một cách háo hức như vậy?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She eagerly awaited the results of the exam.
Cô ấy háo hức chờ đợi kết quả kỳ thi.
Phủ định
He didn't eagerly accept the offer, as he had some reservations.
Anh ấy không sẵn lòng chấp nhận lời đề nghị vì còn e ngại.
Nghi vấn
Did they eagerly start their new project?
Họ có hăng hái bắt đầu dự án mới không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has eagerly awaited the results of her exam.
Cô ấy đã háo hức chờ đợi kết quả kỳ thi của mình.
Phủ định
They haven't eagerly participated in the project this year.
Họ đã không nhiệt tình tham gia vào dự án năm nay.
Nghi vấn
Has he eagerly volunteered for the new assignment?
Anh ấy đã hăng hái tình nguyện cho nhiệm vụ mới chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She waited as eagerly as he did for the results.
Cô ấy chờ đợi kết quả háo hức như anh ấy.
Phủ định
He didn't participate in the competition as eagerly as his brother did.
Anh ấy không tham gia cuộc thi một cách háo hức như anh trai của mình.
Nghi vấn
Did she approach the project as eagerly as she had hoped?
Cô ấy đã tiếp cận dự án một cách háo hức như cô ấy đã hy vọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)