(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scholarship
B2

scholarship

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học bổng trợ cấp học bổng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholarship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học bổng; khoản tiền hoặc sự hỗ trợ tài chính được cấp cho sinh viên để hỗ trợ việc học tập, thường dựa trên thành tích học tập hoặc thành tích khác.

Definition (English Meaning)

A grant or payment made to support a student's education, awarded on the basis of academic or other achievement.

Ví dụ Thực tế với 'Scholarship'

  • "She won a scholarship to study at Oxford University."

    "Cô ấy đã giành được học bổng để học tại Đại học Oxford."

  • "Many students rely on scholarships to finance their education."

    "Nhiều sinh viên dựa vào học bổng để tài trợ cho việc học của họ."

  • "The university offers a range of scholarships for international students."

    "Trường đại học cung cấp một loạt các học bổng cho sinh viên quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scholarship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loan(khoản vay)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Scholarship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Học bổng thường được trao bởi các trường đại học, tổ chức phi lợi nhuận, chính phủ hoặc các doanh nghiệp tư nhân. Nó khác với 'loan' (khoản vay) vì không cần phải trả lại. Nó cũng khác với 'grant' (trợ cấp) ở chỗ thường dựa trên thành tích, trong khi 'grant' có thể dựa trên nhu cầu tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Scholarship for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của học bổng hoặc lĩnh vực mà học bổng hướng đến. Ví dụ: 'a scholarship for medical students'. 'Scholarship in' thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực học thuật cụ thể mà học bổng liên quan. Ví dụ: 'a scholarship in engineering'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholarship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)