(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bursary
B2

bursary

noun

Nghĩa tiếng Việt

trợ cấp học bổng (dành cho người có hoàn cảnh khó khăn) trợ cấp tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bursary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản trợ cấp hoặc học bổng, đặc biệt là khoản được cung cấp cho sinh viên cần hỗ trợ tài chính.

Definition (English Meaning)

A grant or scholarship, especially one offered to students in need of financial assistance.

Ví dụ Thực tế với 'Bursary'

  • "She received a bursary to help cover her university tuition fees."

    "Cô ấy nhận được một khoản trợ cấp để giúp trang trải học phí đại học."

  • "The university offers a number of bursaries to students from low-income families."

    "Trường đại học cung cấp một số khoản trợ cấp cho sinh viên từ các gia đình có thu nhập thấp."

  • "He wouldn't have been able to attend the course without a bursary."

    "Anh ấy sẽ không thể tham gia khóa học nếu không có khoản trợ cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bursary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bursary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Bursary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bursary thường được trao cho những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn về tài chính, giúp họ trang trải chi phí học tập. Khác với 'scholarship' có thể dựa trên thành tích học tập, 'bursary' nhấn mạnh vào nhu cầu tài chính. Bursary thường nhỏ hơn học bổng đầy đủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'bursary for': Chỉ rõ mục đích sử dụng của khoản bursary, ví dụ: 'a bursary for tuition fees'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bursary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)