(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grant
B2

grant

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoản trợ cấp tài trợ cấp phép cho phép thừa nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản tiền được cấp, thường là từ chính phủ hoặc một tổ chức, cho một cá nhân hoặc tổ chức vì một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

An amount of money given especially by the government to a person or organization for a special purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Grant'

  • "The university received a grant for cancer research."

    "Trường đại học đã nhận được một khoản tài trợ cho nghiên cứu ung thư."

  • "She was granted a divorce."

    "Cô ấy đã được tòa án chấp thuận cho ly hôn."

  • "The foundation provides grants to support local artists."

    "Tổ chức cung cấp các khoản tài trợ để hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

refuse(từ chối)
deny(bác bỏ, không cho)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Grant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Grant' thường được sử dụng để chỉ những khoản tiền không cần phải trả lại, khác với 'loan' (khoản vay) cần trả lại với lãi suất. Nó thể hiện sự hỗ trợ tài chính cho các dự án, nghiên cứu, hoặc hoạt động cụ thể nhằm thúc đẩy lợi ích chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

'Grant for': Khoản tài trợ cho mục đích gì đó (ví dụ: grant for research). 'Grant from': Khoản tài trợ từ nguồn nào đó (ví dụ: grant from the government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)