(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limitation
B2

limitation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hạn chế giới hạn nhược điểm điểm yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hạn chế, điều kiện hạn chế, sự thiếu tự do hoàn toàn, hoặc sự không có khả năng làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A restricting condition, lack of complete freedom, or inability to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Limitation'

  • "One of the limitations of this study is its small sample size."

    "Một trong những hạn chế của nghiên cứu này là kích thước mẫu nhỏ."

  • "There are limitations to what we can achieve in a day."

    "Có những giới hạn đối với những gì chúng ta có thể đạt được trong một ngày."

  • "Financial limitations prevented them from buying a new house."

    "Những hạn chế về tài chính đã ngăn họ mua một căn nhà mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: limitation
  • Adjective: limited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

advantage(lợi thế)
strength(điểm mạnh)
freedom(sự tự do)

Từ liên quan (Related Words)

barrier(rào cản)
obstacle(trở ngại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Limitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'limitation' thường được dùng để chỉ những yếu tố cản trở sự phát triển, khả năng hoặc phạm vi của một cái gì đó. Nó có thể đề cập đến những hạn chế về vật chất, tài chính, thời gian, kiến thức, kỹ năng hoặc bất kỳ yếu tố nào khác. So sánh với 'restriction' (sự hạn chế), 'limitation' thường nhấn mạnh hơn vào bản chất vốn có hoặc khó thay đổi của sự hạn chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'Limitation on' được sử dụng để chỉ sự hạn chế về một cái gì đó cụ thể (ví dụ: limitation on spending). 'Limitation to' được sử dụng để chỉ sự hạn chế đối với phạm vi hoặc số lượng của một cái gì đó (ví dụ: limitation to two attempts).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limitation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project has a significant limitation: a lack of funding.
Dự án có một hạn chế đáng kể: thiếu kinh phí.
Phủ định
There isn't a limitation on your potential: you can achieve anything you set your mind to.
Không có giới hạn nào cho tiềm năng của bạn: bạn có thể đạt được bất cứ điều gì bạn đặt ra.
Nghi vấn
Is there a limitation on the number of guests we can invite: or can we invite as many as we like?
Có giới hạn về số lượng khách chúng ta có thể mời không: hay chúng ta có thể mời bao nhiêu tùy thích?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we acknowledge our limitations, we will be more likely to succeed.
Nếu chúng ta thừa nhận những hạn chế của mình, chúng ta sẽ có nhiều khả năng thành công hơn.
Phủ định
If the budget is limited, we won't be able to expand the project.
Nếu ngân sách bị hạn chế, chúng ta sẽ không thể mở rộng dự án.
Nghi vấn
Will we achieve our goals if we face significant limitations?
Liệu chúng ta có đạt được mục tiêu nếu chúng ta đối mặt với những hạn chế đáng kể không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her only limitation was a lack of experience, which she quickly overcame.
Hạn chế duy nhất của cô ấy là thiếu kinh nghiệm, điều mà cô ấy nhanh chóng vượt qua.
Phủ định
Not only did the company face limitations in resources, but it also struggled with bureaucratic hurdles.
Công ty không chỉ đối mặt với những hạn chế về nguồn lực, mà còn phải vật lộn với những rào cản quan liêu.
Nghi vấn
Should there be any limitations to the project's scope, we need to address them immediately.
Nếu có bất kỳ giới hạn nào đối với phạm vi của dự án, chúng ta cần giải quyết chúng ngay lập tức.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her biggest limitation was her lack of experience in the field.
Cô ấy nói rằng hạn chế lớn nhất của cô ấy là thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Phủ định
He told me that he didn't think the budget limitation would affect the project's success.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ hạn chế về ngân sách sẽ ảnh hưởng đến sự thành công của dự án.
Nghi vấn
The manager asked if the limited resources would be enough to complete the task on time.
Người quản lý hỏi liệu nguồn lực hạn chế có đủ để hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn hay không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be operating under limited capacity due to the new regulations.
Công ty sẽ hoạt động dưới công suất hạn chế do các quy định mới.
Phủ định
The project won't be facing any limitation once the funding is approved.
Dự án sẽ không gặp phải bất kỳ hạn chế nào sau khi nguồn vốn được phê duyệt.
Nghi vấn
Will the new policy be limiting employee's freedom of speech?
Liệu chính sách mới có hạn chế quyền tự do ngôn luận của nhân viên không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the team will have been working under the limitation of a tight budget for six months.
Đến thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã làm việc dưới sự hạn chế của ngân sách eo hẹp trong sáu tháng.
Phủ định
By the end of the year, the company won't have been limiting investment in research and development for more than three months.
Đến cuối năm, công ty sẽ không hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển quá ba tháng.
Nghi vấn
Will the government have been limiting immigration for longer than a year by the time the new policy takes effect?
Chính phủ sẽ đã hạn chế nhập cư hơn một năm vào thời điểm chính sách mới có hiệu lực chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had limited her participation in the project because of time constraints.
Cô ấy đã hạn chế sự tham gia của mình vào dự án vì hạn chế về thời gian.
Phủ định
They had not realized the limitation of the software until they tried to process a large dataset.
Họ đã không nhận ra sự hạn chế của phần mềm cho đến khi họ cố gắng xử lý một tập dữ liệu lớn.
Nghi vấn
Had the company's growth been limited by a lack of investment before the new CEO arrived?
Liệu sự tăng trưởng của công ty đã bị hạn chế bởi việc thiếu đầu tư trước khi CEO mới đến?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His performance was limited by a lack of experience.
Màn trình diễn của anh ấy bị hạn chế bởi sự thiếu kinh nghiệm.
Phủ định
They didn't understand the limitations of the old system.
Họ đã không hiểu những hạn chế của hệ thống cũ.
Nghi vấn
Was her access limited due to security concerns?
Có phải quyền truy cập của cô ấy bị hạn chế do lo ngại về an ninh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)