scopophilia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scopophilia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoái cảm tình dục chủ yếu có được từ việc nhìn ngắm; khoái cảm tình dục khi quan sát.
Definition (English Meaning)
Sexual pleasure derived primarily from looking; erotic pleasure in watching.
Ví dụ Thực tế với 'Scopophilia'
-
"His art was often interpreted as an expression of scopophilia."
"Nghệ thuật của anh ấy thường được hiểu là một biểu hiện của scopophilia."
-
"Scopophilia is a key concept in Laura Mulvey's feminist film theory."
"Scopophilia là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết phim nữ quyền của Laura Mulvey."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scopophilia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scopophilia
- Adjective: scopophilic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scopophilia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scopophilia, đôi khi còn được gọi là voyeurism (mặc dù voyeurism thường mang ý nghĩa tiêu cực và liên quan đến việc lén lút quan sát), ám chỉ sự thích thú khi nhìn ngắm người khác hoặc các hoạt động tình dục. Scopophilia có thể xuất hiện ở nhiều mức độ khác nhau, từ sự ngưỡng mộ đơn thuần đến sự thôi thúc mãnh liệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Scopophilia of" thường được sử dụng để chỉ đối tượng cụ thể của sự ham muốn nhìn ngắm. Ví dụ: scopophilia of the female form (sự ham muốn nhìn ngắm hình thể phụ nữ). "Scopophilia for" ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ một sự ham muốn tổng quát hơn đối với việc nhìn ngắm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scopophilia'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His scopophilia, a fascination with watching, led him to become a dedicated filmmaker.
|
Chứng scopophilia của anh ấy, một sự say mê với việc quan sát, đã dẫn anh ấy trở thành một nhà làm phim tận tâm. |
| Phủ định |
Scopophilia, although interesting to study, isn't always understood by those who don't experience it.
|
Chứng scopophilia, mặc dù thú vị để nghiên cứu, không phải lúc nào cũng được hiểu bởi những người không trải qua nó. |
| Nghi vấn |
Considering his scopophilic tendencies, does he prefer creating visual art, or does he enjoy analyzing existing pieces?
|
Xem xét xu hướng scopophilic của anh ấy, anh ấy thích tạo ra nghệ thuật thị giác hơn hay anh ấy thích phân tích các tác phẩm hiện có? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been studying scopophilia for years before he became a film critic.
|
Anh ấy đã nghiên cứu chứng scopophilia hàng năm trời trước khi trở thành một nhà phê bình phim. |
| Phủ định |
She hadn't been exhibiting scopophilic tendencies before the incident.
|
Cô ấy đã không thể hiện những xu hướng scopophilic trước sự cố. |
| Nghi vấn |
Had they been engaging in scopophilia before the police arrived?
|
Họ đã tham gia vào hành vi scopophilia trước khi cảnh sát đến phải không? |