searing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Searing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ nóng; thiêu đốt.
Definition (English Meaning)
Extremely hot; scorching.
Ví dụ Thực tế với 'Searing'
-
"The searing heat of the desert sun was unbearable."
"Cái nóng thiêu đốt của mặt trời sa mạc thật không thể chịu nổi."
-
"The searing criticism left her devastated."
"Lời chỉ trích gay gắt khiến cô ấy suy sụp."
-
"Searing winds swept across the plains."
"Những cơn gió nóng rát quét qua đồng bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Searing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sear
- Adjective: searing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Searing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả nhiệt độ cao gây cảm giác đau rát, bỏng. Có thể dùng để miêu tả cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Khác với 'hot' (nóng) đơn thuần, 'searing' mang tính chất gay gắt và có phần nguy hiểm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Searing'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun shone with searing intensity.
|
Mặt trời chiếu sáng với cường độ thiêu đốt. |
| Phủ định |
Seldom had I felt such a searing pain in my life.
|
Hiếm khi tôi cảm thấy một cơn đau dữ dội như vậy trong đời. |
| Nghi vấn |
Should the searing heat continue, will the crops survive?
|
Nếu cái nóng thiêu đốt tiếp tục, liệu mùa màng có sống sót không? |