sweltering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweltering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nóng nực và ẩm ướt một cách khó chịu.
Definition (English Meaning)
Oppressively hot and humid.
Ví dụ Thực tế với 'Sweltering'
-
"The sweltering heat made it difficult to breathe."
"Cái nóng ngột ngạt khiến người ta khó thở."
-
"We spent a sweltering afternoon in the city."
"Chúng tôi đã trải qua một buổi chiều nóng nực ngột ngạt trong thành phố."
-
"The sweltering summer days were unbearable."
"Những ngày hè oi ả thật không thể chịu nổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sweltering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sweltering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sweltering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sweltering' diễn tả cái nóng gay gắt, ngột ngạt, thường đi kèm với độ ẩm cao, khiến người ta cảm thấy khó chịu và mệt mỏi. Nó mạnh hơn 'hot' và 'warm'. Nó gợi cảm giác nóng bức đến mức ngạt thở. Khác với 'scorching' (nóng như thiêu đốt) thường ám chỉ cái nóng khô và rát, 'sweltering' nhấn mạnh sự oi bức, ẩm ướt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweltering'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers had been sweltering in the sun for hours before the rain finally came.
|
Những công nhân đã phải chịu đựng cái nóng như thiêu đốt dưới ánh mặt trời hàng giờ trước khi trời mưa. |
| Phủ định |
She hadn't been sweltering because she was working inside with the air conditioning.
|
Cô ấy đã không phải chịu đựng cái nóng như thiêu đốt vì cô ấy làm việc bên trong với máy lạnh. |
| Nghi vấn |
Had you been sweltering during your outdoor workout this afternoon?
|
Bạn đã phải chịu đựng cái nóng như thiêu đốt trong buổi tập luyện ngoài trời chiều nay à? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish it weren't so sweltering today.
|
Tôi ước hôm nay trời không oi bức đến thế. |
| Phủ định |
If only the weather hadn't been so sweltering yesterday, we could have enjoyed the picnic.
|
Giá như hôm qua thời tiết không quá oi bức, chúng ta đã có thể tận hưởng buổi dã ngoại. |
| Nghi vấn |
If only the air conditioner would work, would it be less sweltering in here?
|
Giá như máy điều hòa hoạt động, liệu trong này có bớt oi bức hơn không? |