(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sweltering
B2

sweltering

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nóng như thiêu đốt (kèm độ ẩm) nóng hầm hập oi ả nóng ngột ngạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweltering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nóng nực và ẩm ướt một cách khó chịu.

Definition (English Meaning)

Oppressively hot and humid.

Ví dụ Thực tế với 'Sweltering'

  • "The sweltering heat made it difficult to breathe."

    "Cái nóng ngột ngạt khiến người ta khó thở."

  • "We spent a sweltering afternoon in the city."

    "Chúng tôi đã trải qua một buổi chiều nóng nực ngột ngạt trong thành phố."

  • "The sweltering summer days were unbearable."

    "Những ngày hè oi ả thật không thể chịu nổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sweltering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sweltering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cool(mát mẻ)
cold(lạnh)
freezing(đóng băng)

Từ liên quan (Related Words)

humidity(độ ẩm) heatwave(đợt nóng)
tropical(nhiệt đới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Sweltering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sweltering' diễn tả cái nóng gay gắt, ngột ngạt, thường đi kèm với độ ẩm cao, khiến người ta cảm thấy khó chịu và mệt mỏi. Nó mạnh hơn 'hot' và 'warm'. Nó gợi cảm giác nóng bức đến mức ngạt thở. Khác với 'scorching' (nóng như thiêu đốt) thường ám chỉ cái nóng khô và rát, 'sweltering' nhấn mạnh sự oi bức, ẩm ướt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweltering'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers had been sweltering in the sun for hours before the rain finally came.
Những công nhân đã phải chịu đựng cái nóng như thiêu đốt dưới ánh mặt trời hàng giờ trước khi trời mưa.
Phủ định
She hadn't been sweltering because she was working inside with the air conditioning.
Cô ấy đã không phải chịu đựng cái nóng như thiêu đốt vì cô ấy làm việc bên trong với máy lạnh.
Nghi vấn
Had you been sweltering during your outdoor workout this afternoon?
Bạn đã phải chịu đựng cái nóng như thiêu đốt trong buổi tập luyện ngoài trời chiều nay à?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish it weren't so sweltering today.
Tôi ước hôm nay trời không oi bức đến thế.
Phủ định
If only the weather hadn't been so sweltering yesterday, we could have enjoyed the picnic.
Giá như hôm qua thời tiết không quá oi bức, chúng ta đã có thể tận hưởng buổi dã ngoại.
Nghi vấn
If only the air conditioner would work, would it be less sweltering in here?
Giá như máy điều hòa hoạt động, liệu trong này có bớt oi bức hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)