scotobiology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scotobiology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành sinh học nghiên cứu về các sinh vật sống trong bóng tối hoặc điều kiện ánh sáng yếu.
Definition (English Meaning)
The branch of biology that deals with the study of organisms that live in darkness or reduced light conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Scotobiology'
-
"Scotobiology helps us understand how cave-dwelling animals have adapted to survive in perpetual darkness."
"Scotobiology giúp chúng ta hiểu cách các loài động vật sống trong hang động đã thích nghi để tồn tại trong bóng tối vĩnh viễn."
-
"Scotobiology is crucial for the conservation of unique ecosystems found in caves and deep-sea environments."
"Scotobiology rất quan trọng cho việc bảo tồn các hệ sinh thái độc đáo được tìm thấy trong hang động và môi trường biển sâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scotobiology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scotobiology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scotobiology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scotobiology tập trung vào việc thích nghi của các sinh vật với môi trường thiếu sáng, bao gồm các cơ chế sinh lý, hành vi và tiến hóa. Nó khác biệt với quang sinh học (photobiology), nghiên cứu ảnh hưởng của ánh sáng lên sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: 'The principles of scotobiology'. in: dùng để chỉ phạm vi nghiên cứu. Ví dụ: 'Research in scotobiology'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scotobiology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.