(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scrambling
B2

scrambling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

leo trèo tranh giành xáo trộn vội vã vật lộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrambling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc hoạt động di chuyển nhanh chóng và khó khăn, đặc biệt bằng cách sử dụng tay.

Definition (English Meaning)

The action or activity of moving quickly and with difficulty, especially by using one's hands.

Ví dụ Thực tế với 'Scrambling'

  • "The scrambling to find a solution was chaotic."

    "Việc tranh giành để tìm ra một giải pháp thật hỗn loạn."

  • "The economy is scrambling to recover."

    "Nền kinh tế đang vật lộn để phục hồi."

  • "There was a mad scrambling for the exits."

    "Có một cuộc chen lấn điên cuồng để ra khỏi cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scrambling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clambering(leo trèo vất vả)
jostling(xô đẩy) struggling(vật lộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Scrambling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc leo trèo khó khăn, hoặc tranh giành, xô đẩy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrambling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)