scrambling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrambling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc hoạt động di chuyển nhanh chóng và khó khăn, đặc biệt bằng cách sử dụng tay.
Definition (English Meaning)
The action or activity of moving quickly and with difficulty, especially by using one's hands.
Ví dụ Thực tế với 'Scrambling'
-
"The scrambling to find a solution was chaotic."
"Việc tranh giành để tìm ra một giải pháp thật hỗn loạn."
-
"The economy is scrambling to recover."
"Nền kinh tế đang vật lộn để phục hồi."
-
"There was a mad scrambling for the exits."
"Có một cuộc chen lấn điên cuồng để ra khỏi cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrambling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scrambling
- Verb: scramble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrambling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc leo trèo khó khăn, hoặc tranh giành, xô đẩy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrambling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.