(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypersonic
C1

hypersonic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

siêu vượt âm tốc độ siêu vượt âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypersonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị tốc độ từ Mach 5 trở lên.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting speeds of Mach 5 or more.

Ví dụ Thực tế với 'Hypersonic'

  • "The new missile is capable of hypersonic speed."

    "Tên lửa mới có khả năng đạt tốc độ siêu vượt âm."

  • "Hypersonic aircraft are being developed for rapid global travel."

    "Máy bay siêu vượt âm đang được phát triển để di chuyển toàn cầu nhanh chóng."

  • "The research focuses on overcoming the heat generated during hypersonic flight."

    "Nghiên cứu tập trung vào việc khắc phục nhiệt lượng sinh ra trong quá trình bay siêu vượt âm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypersonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hypersonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ultrasonic(siêu âm (trong một số ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến âm thanh))

Trái nghĩa (Antonyms)

subsonic(dưới âm)
supersonic(siêu âm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Hypersonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'hypersonic' dùng để mô tả tốc độ nhanh hơn tốc độ âm thanh gấp 5 lần trở lên. Tốc độ này tạo ra những thách thức đáng kể về mặt nhiệt động lực học và thiết kế khí động học cho các phương tiện di chuyển. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tên lửa, máy bay siêu thanh và các công nghệ liên quan đến du hành vũ trụ. So với 'supersonic' (siêu âm, nhanh hơn tốc độ âm thanh) và 'transonic' (xuyên âm, gần tốc độ âm thanh), 'hypersonic' thể hiện một mức độ tốc độ cao hơn đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'At hypersonic speeds' chỉ tốc độ cụ thể, còn 'in hypersonic flight' chỉ trạng thái hoặc điều kiện bay.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypersonic'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new aircraft boasts an impressive capability: it can reach hypersonic speeds, surpassing Mach 5.
Chiếc máy bay mới tự hào có một khả năng ấn tượng: nó có thể đạt tốc độ siêu thanh, vượt quá Mach 5.
Phủ định
This technology isn't just about speed: hypersonic travel also presents significant engineering challenges.
Công nghệ này không chỉ là về tốc độ: du hành siêu thanh cũng đặt ra những thách thức kỹ thuật đáng kể.
Nghi vấn
Is hypersonic flight the future of aviation: or is it merely a technological ambition?
Liệu chuyến bay siêu thanh có phải là tương lai của ngành hàng không: hay nó chỉ đơn thuần là một tham vọng công nghệ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will develop a hypersonic jet by 2030.
Công ty sẽ phát triển một máy bay phản lực siêu thanh vào năm 2030.
Phủ định
They are not going to achieve hypersonic speeds with this engine design.
Họ sẽ không đạt được tốc độ siêu thanh với thiết kế động cơ này.
Nghi vấn
Will the new missile be hypersonic?
Tên lửa mới có siêu thanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)