(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blowfly
B2

blowfly

noun

Nghĩa tiếng Việt

ruồi xanh ruồi ăn xác thối ruồi nhặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blowfly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ruồi đẻ trứng trên thịt hoặc xác thối rữa; ruồi ăn xác thối.

Definition (English Meaning)

A fly that lays its eggs on meat or decaying flesh; a carrion fly.

Ví dụ Thực tế với 'Blowfly'

  • "The detective knew from the blowfly larvae that the body had been there for several days."

    "Thám tử biết từ ấu trùng ruồi xanh rằng xác chết đã ở đó vài ngày."

  • "Blowfly infestations can be a serious problem for livestock farmers."

    "Sự xâm nhập của ruồi xanh có thể là một vấn đề nghiêm trọng đối với người chăn nuôi gia súc."

  • "Forensic entomologists use blowfly activity to estimate time of death."

    "Các nhà côn trùng học pháp y sử dụng hoạt động của ruồi xanh để ước tính thời gian chết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blowfly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blowfly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Côn trùng học

Ghi chú Cách dùng 'Blowfly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blowfly thường được dùng để chỉ các loài ruồi thuộc họ Calliphoridae. Chúng có vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác động vật, nhưng cũng có thể gây bệnh cho người và động vật. Cần phân biệt với các loại ruồi khác như housefly (ruồi nhà) hay fruit fly (ruồi giấm). Blowfly thường có màu sắc ánh kim như xanh lá cây, xanh lam hoặc đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' được dùng khi nói về bề mặt mà blowfly đẻ trứng (e.g., 'blowflies lay eggs on decaying flesh'). 'in' có thể dùng khi nói về môi trường sống hoặc nơi tìm thấy blowflies (e.g., 'blowflies are often found in warm climates').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blowfly'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blowfly's buzzing was incredibly annoying.
Tiếng vo ve của con nhặng thật khó chịu.
Phủ định
That is not the blowflies' usual breeding ground; they prefer rotting meat.
Đó không phải là nơi sinh sản thường xuyên của loài nhặng; chúng thích thịt thối rữa hơn.
Nghi vấn
Is this blowfly's lifespan shorter than that of a housefly?
Tuổi thọ của con nhặng này có ngắn hơn tuổi thọ của một con ruồi nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)