scrub
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chà, cọ rửa cái gì đó mạnh mẽ, thường là bằng bàn chải và nước hoặc chất tẩy rửa.
Definition (English Meaning)
To clean something by rubbing it hard, typically with a brush and water or a cleaning agent.
Ví dụ Thực tế với 'Scrub'
-
"I had to scrub the bathtub to get rid of the soap scum."
"Tôi phải chà bồn tắm để loại bỏ cặn xà phòng."
-
"He scrubbed the pot until it shone."
"Anh ấy chà nồi cho đến khi nó sáng bóng."
-
"She gave the floor a good scrub."
"Cô ấy chà sàn nhà kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrub'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scrub
- Verb: scrub
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scrub' diễn tả hành động làm sạch bằng cách chà xát mạnh. So với 'wipe' (lau) chỉ đơn giản là loại bỏ bụi bẩn trên bề mặt, 'scrub' đòi hỏi lực và sự cọ xát nhiều hơn để loại bỏ vết bẩn cứng đầu. 'Clean' là một động từ tổng quát hơn, trong khi 'scrub' cụ thể hơn về phương pháp làm sạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scrub with' được dùng để chỉ chất liệu hoặc công cụ được sử dụng để chà. Ví dụ: 'Scrub the floor with a brush'. 'Scrub at' thường dùng để chỉ vị trí cụ thể đang được chà. Ví dụ: 'He was scrubbing at the stain on the carpet'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrub'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.