(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scrub
B1

scrub

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chà cọ rửa tẩy tế bào chết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrub'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chà, cọ rửa cái gì đó mạnh mẽ, thường là bằng bàn chải và nước hoặc chất tẩy rửa.

Definition (English Meaning)

To clean something by rubbing it hard, typically with a brush and water or a cleaning agent.

Ví dụ Thực tế với 'Scrub'

  • "I had to scrub the bathtub to get rid of the soap scum."

    "Tôi phải chà bồn tắm để loại bỏ cặn xà phòng."

  • "He scrubbed the pot until it shone."

    "Anh ấy chà nồi cho đến khi nó sáng bóng."

  • "She gave the floor a good scrub."

    "Cô ấy chà sàn nhà kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scrub'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scrub
  • Verb: scrub
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clean(làm sạch)
wash(rửa)
rub(chà xát)

Trái nghĩa (Antonyms)

dirty(làm bẩn)
soil(làm dơ)

Từ liên quan (Related Words)

brush(bàn chải)
detergent(chất tẩy rửa)
cleaner(dung dịch vệ sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia dụng Y tế Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Scrub'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scrub' diễn tả hành động làm sạch bằng cách chà xát mạnh. So với 'wipe' (lau) chỉ đơn giản là loại bỏ bụi bẩn trên bề mặt, 'scrub' đòi hỏi lực và sự cọ xát nhiều hơn để loại bỏ vết bẩn cứng đầu. 'Clean' là một động từ tổng quát hơn, trong khi 'scrub' cụ thể hơn về phương pháp làm sạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

'Scrub with' được dùng để chỉ chất liệu hoặc công cụ được sử dụng để chà. Ví dụ: 'Scrub the floor with a brush'. 'Scrub at' thường dùng để chỉ vị trí cụ thể đang được chà. Ví dụ: 'He was scrubbing at the stain on the carpet'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrub'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)