unkempt
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unkempt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ ngoài luộm thuộm, không gọn gàng, xốc xếch.
Definition (English Meaning)
Having an untidy or disheveled appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Unkempt'
-
"The garden was unkempt, with weeds growing everywhere."
"Khu vườn trông rất luộm thuộm, cỏ dại mọc um tùm khắp nơi."
-
"He had an unkempt beard and long, greasy hair."
"Ông ta có một bộ râu không được cắt tỉa và mái tóc dài bết dầu."
-
"The unkempt state of the house suggested that no one had lived there for years."
"Tình trạng luộm thuộm của ngôi nhà cho thấy rằng không ai sống ở đó trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unkempt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unkempt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unkempt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unkempt' thường được dùng để mô tả vẻ bề ngoài của người hoặc vật gì đó không được chăm sóc cẩn thận, thiếu sự gọn gàng và ngăn nắp. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự cẩu thả hoặc lơ là. So với 'messy', 'unkempt' có phần mạnh hơn và thường liên quan đến việc thiếu sự chăm sóc trong một thời gian dài hơn. Trong khi 'messy' có thể chỉ một tình trạng tạm thời, 'unkempt' gợi ý một đặc điểm lâu dài hơn. Ví dụ, một căn phòng 'messy' có thể được dọn dẹp nhanh chóng, nhưng một người 'unkempt' cần thay đổi thói quen để cải thiện vẻ ngoài của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unkempt'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he doesn't comb his hair, he will look unkempt.
|
Nếu anh ấy không chải tóc, anh ấy sẽ trông lôi thôi. |
| Phủ định |
If you don't tidy your room, it will not look so unkempt.
|
Nếu bạn không dọn dẹp phòng của bạn, nó sẽ không trông quá lôi thôi. |
| Nghi vấn |
Will she be considered unkempt if she wears that old dress?
|
Cô ấy có bị coi là lôi thôi nếu cô ấy mặc chiếc váy cũ đó không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had more time, he wouldn't look so unkempt.
|
Nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn, anh ấy đã không trông lôi thôi như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so busy, she wouldn't have an unkempt appearance.
|
Nếu cô ấy không quá bận rộn, cô ấy đã không có một vẻ ngoài lôi thôi. |
| Nghi vấn |
Would he be less unkempt if he hired a personal stylist?
|
Liệu anh ấy có bớt lôi thôi hơn nếu anh ấy thuê một nhà tạo mẫu cá nhân không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His unkempt appearance worried his mother.
|
Vẻ ngoài không gọn gàng của anh ấy khiến mẹ anh lo lắng. |
| Phủ định |
Is his hair unkempt?
|
Tóc của anh ấy có bù xù không? |
| Nghi vấn |
His garden is not unkempt.
|
Khu vườn của anh ấy không bị bỏ hoang. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His hair was more unkempt than his brother's after the camping trip.
|
Tóc của anh ấy bù xù hơn của em trai sau chuyến đi cắm trại. |
| Phủ định |
Her garden isn't as unkempt as it used to be; she's been working hard on it.
|
Khu vườn của cô ấy không còn xơ xác như trước nữa; cô ấy đã làm việc chăm chỉ cho nó. |
| Nghi vấn |
Is his appearance the most unkempt among all the candidates?
|
Có phải vẻ ngoài của anh ấy là tồi tàn nhất trong số tất cả các ứng cử viên không? |