modeling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modeling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động tạo ra một sự biểu diễn của cái gì đó (ví dụ: trong khoa học, toán học hoặc kinh tế). Ngoài ra, nghề nghiệp trình diễn quần áo hoặc tạo dáng chụp ảnh.
Definition (English Meaning)
The activity of making a representation of something (e.g., in science, mathematics, or economics). Also, the profession of displaying clothes or posing for photographs.
Ví dụ Thực tế với 'Modeling'
-
"Scientists are using computer modeling to predict climate change."
"Các nhà khoa học đang sử dụng mô hình máy tính để dự đoán biến đổi khí hậu."
-
"The company uses financial modeling to forecast future profits."
"Công ty sử dụng mô hình tài chính để dự báo lợi nhuận trong tương lai."
-
"She began her modeling career at the age of 16."
"Cô ấy bắt đầu sự nghiệp người mẫu của mình ở tuổi 16."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modeling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: modeling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modeling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong khoa học và toán học, 'modeling' liên quan đến việc xây dựng các mô hình để đơn giản hóa và hiểu các hệ thống phức tạp. Trong thời trang, nó chỉ nghề người mẫu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Modeling in’: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc phương pháp mà mô hình đang được sử dụng (ví dụ: modeling in economics). ‘Modeling of’: được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc hệ thống đang được mô hình hóa (ví dụ: modeling of the climate).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modeling'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys modeling clothes for local designers.
|
Cô ấy thích làm người mẫu quần áo cho các nhà thiết kế địa phương. |
| Phủ định |
He is not modeling the new collection this year.
|
Anh ấy không làm người mẫu cho bộ sưu tập mới năm nay. |
| Nghi vấn |
Are they modeling in Paris next month?
|
Họ có đang làm người mẫu ở Paris vào tháng tới không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were more confident, I would try modeling.
|
Nếu tôi tự tin hơn, tôi sẽ thử làm người mẫu. |
| Phủ định |
If she didn't enjoy the pressure, she wouldn't be doing modeling.
|
Nếu cô ấy không thích áp lực, cô ấy sẽ không làm người mẫu. |
| Nghi vấn |
Would you consider a career in modeling if you were taller?
|
Bạn có cân nhắc sự nghiệp người mẫu nếu bạn cao hơn không? |