(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sea of electrons
C1

sea of electrons

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

biển electron mô hình biển electron khí electron tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea of electrons'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình được sử dụng trong vật lý chất rắn để mô tả hành vi của các electron hóa trị trong kim loại. Nó hình dung các electron này di chuyển tự do khắp mạng tinh thể kim loại, giống như các phân tử trong một biển cả.

Definition (English Meaning)

A model used in solid-state physics to describe the behavior of valence electrons in a metal. It visualizes these electrons as freely moving throughout the metallic lattice, like molecules in a sea.

Ví dụ Thực tế với 'Sea of electrons'

  • "The high conductivity of copper is due to the sea of electrons freely moving within its structure."

    "Độ dẫn điện cao của đồng là do biển electron di chuyển tự do trong cấu trúc của nó."

  • "The sea of electrons in a metal allows for efficient electrical conductivity."

    "Biển electron trong kim loại cho phép độ dẫn điện hiệu quả."

  • "The Drude model describes the behavior of electrons as a sea of free charges."

    "Mô hình Drude mô tả hành vi của electron như một biển các điện tích tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sea of electrons'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

electron gas(khí electron)

Trái nghĩa (Antonyms)

localized electrons(electron định xứ)

Từ liên quan (Related Words)

Fermi sea(Biển Fermi)
conduction band(vùng dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Sea of electrons'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này là một ẩn dụ (metaphor), không phải là một mô tả thực tế. Nó nhấn mạnh tính chất chuyển động tự do và không định xứ (delocalized) của các electron trong kim loại. Nó trái ngược với mô hình các electron bị giới hạn trong các nguyên tử riêng lẻ. Nó thường được sử dụng để giải thích các tính chất như độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt cao của kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within around

Khi sử dụng 'in', nó ngụ ý các electron nằm trong 'biển' này. 'Within' nhấn mạnh sự nằm trong cấu trúc của kim loại, và 'around' có thể mô tả sự phân bố không gian của các electron so với các ion kim loại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea of electrons'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)