(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conduction band
C1

conduction band

noun

Nghĩa tiếng Việt

dải dẫn vùng dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conduction band'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dải mức năng lượng trong chất rắn, nơi các electron có thể di chuyển tự do, cho phép dẫn điện.

Definition (English Meaning)

A range of energy levels in a solid where electrons can move freely, allowing electrical conduction.

Ví dụ Thực tế với 'Conduction band'

  • "Electrons in the conduction band are responsible for electrical conductivity."

    "Các electron trong dải dẫn chịu trách nhiệm cho độ dẫn điện."

  • "The width of the conduction band determines the material's conductivity."

    "Độ rộng của dải dẫn quyết định độ dẫn điện của vật liệu."

  • "In a metal, the conduction band overlaps with the valence band."

    "Trong kim loại, dải dẫn chồng lên dải hóa trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conduction band'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conduction band
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

valence band(dải hóa trị)

Từ liên quan (Related Words)

energy band(dải năng lượng)
semiconductor(chất bán dẫn)
insulator(chất cách điện)
conductor(chất dẫn điện)
electron(điện tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý chất rắn Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Conduction band'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dải dẫn là một khái niệm quan trọng trong vật lý chất rắn, đặc biệt là trong việc giải thích tính chất điện của các vật liệu như chất bán dẫn, chất dẫn điện và chất cách điện. Electron trong dải dẫn có thể dễ dàng tăng tốc dưới tác dụng của điện trường, tạo ra dòng điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** đề cập đến vị trí của electron _trong_ dải dẫn (electrons _in_ the conduction band). * **of:** đề cập đến đặc tính của dải dẫn (width _of_ the conduction band).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conduction band'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)