(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seafaring
B2

seafaring

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đi biển hàng hải nghề đi biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seafaring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi biển; làm việc hoặc thường xuyên đi lại trên tàu.

Definition (English Meaning)

Traveling by sea; working or regularly traveling on ships.

Ví dụ Thực tế với 'Seafaring'

  • "Seafaring traditions are still strong in this coastal town."

    "Các truyền thống đi biển vẫn còn mạnh mẽ ở thị trấn ven biển này."

  • "His seafaring life began when he was only 16."

    "Cuộc sống đi biển của anh ấy bắt đầu khi anh ấy mới 16 tuổi."

  • "Seafaring nations often have a rich history."

    "Các quốc gia đi biển thường có một lịch sử phong phú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seafaring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: seafaring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Seafaring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seafaring' thường dùng để mô tả các nghề nghiệp, lối sống hoặc hoạt động liên quan đến việc đi biển. Nó nhấn mạnh tính chất hàng hải, liên quan đến việc di chuyển và làm việc trên biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seafaring'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had joined a seafaring expedition when I was younger.
Tôi ước tôi đã tham gia một cuộc thám hiểm trên biển khi tôi còn trẻ.
Phủ định
If only they hadn't chosen such a dangerous, seafaring route; we wouldn't be in this mess.
Giá mà họ đã không chọn một tuyến đường biển nguy hiểm như vậy; chúng ta đã không gặp phải mớ hỗn độn này.
Nghi vấn
If only the old seafaring captain could tell us where the treasure is hidden.
Giá mà vị thuyền trưởng già lão luyện có thể cho chúng ta biết kho báu được giấu ở đâu.
(Vị trí vocab_tab4_inline)