finalized
Verb (past tense and past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được hoàn thành hoặc làm cho dứt khoát; đã được đưa đến một kết luận.
Definition (English Meaning)
Having been completed or made definitive; brought to a conclusion.
Ví dụ Thực tế với 'Finalized'
-
"The contract was finalized after weeks of negotiation."
"Hợp đồng đã được hoàn tất sau nhiều tuần đàm phán."
-
"The report has been finalized and is ready for distribution."
"Báo cáo đã được hoàn tất và sẵn sàng để phân phối."
-
"We finalized the details of the trip yesterday."
"Chúng tôi đã hoàn tất các chi tiết của chuyến đi ngày hôm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finalized'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Finalized' thường được sử dụng để mô tả một quá trình hoặc kế hoạch đã được hoàn thành sau nhiều giai đoạn sửa đổi và phê duyệt. Nó nhấn mạnh tính chất cuối cùng và không thể thay đổi của một hành động hoặc quyết định. So với 'completed', 'finalized' mang ý nghĩa chính thức và có tính ràng buộc cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finalized'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team finalized the project proposal yesterday.
|
Đội đã hoàn thành bản đề xuất dự án ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't finalize her travel plans yet.
|
Cô ấy vẫn chưa hoàn thành kế hoạch du lịch của mình. |
| Nghi vấn |
Did they finally finalize the contract terms?
|
Họ đã hoàn thành các điều khoản hợp đồng chưa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the contract had been finalized last week, we would be launching the product now.
|
Nếu hợp đồng đã được hoàn tất vào tuần trước, chúng ta đã có thể ra mắt sản phẩm ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the designs weren't final, the client wouldn't have approved the budget.
|
Nếu các thiết kế chưa phải là cuối cùng, khách hàng đã không phê duyệt ngân sách. |
| Nghi vấn |
If the agreement had been finalized, would they be facing these legal issues now?
|
Nếu thỏa thuận đã được hoàn tất, liệu họ có phải đối mặt với những vấn đề pháp lý này ngay bây giờ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee will finalize the budget next week.
|
Ủy ban sẽ hoàn tất ngân sách vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to finalize the deal until they receive all the documents.
|
Họ sẽ không hoàn tất thỏa thuận cho đến khi họ nhận được tất cả các tài liệu. |
| Nghi vấn |
Will the manager finally finalize the report before the deadline?
|
Liệu người quản lý có thể hoàn thành báo cáo trước thời hạn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the contract had been finalized last week.
|
Tôi ước gì hợp đồng đã được hoàn tất vào tuần trước. |
| Phủ định |
If only they hadn't finalized the decision so quickly.
|
Giá mà họ không chốt quyết định quá nhanh. |
| Nghi vấn |
Do you wish they would finally finalize the plans?
|
Bạn có ước gì họ cuối cùng sẽ hoàn tất các kế hoạch không? |