(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsecured
B2

unsecured

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được bảo đảm không có thế chấp không an toàn lỏng lẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsecured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được bảo vệ hoặc đảm bảo bằng tài sản thế chấp.

Definition (English Meaning)

Not protected or guaranteed by collateral or assets.

Ví dụ Thực tế với 'Unsecured'

  • "The bank offered an unsecured loan to the small business."

    "Ngân hàng đã cung cấp một khoản vay không có thế chấp cho doanh nghiệp nhỏ."

  • "Unsecured debt is riskier for lenders."

    "Nợ không có thế chấp rủi ro hơn cho người cho vay."

  • "Make sure the load is secured before driving; an unsecured load can be dangerous."

    "Hãy chắc chắn rằng hàng hóa được cố định trước khi lái xe; hàng hóa không được cố định có thể gây nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsecured'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsecured
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

secured(được bảo đảm)
protected(được bảo vệ)
safe(an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Công nghệ thông tin An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Unsecured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsecured' thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để mô tả các khoản vay hoặc nợ không được đảm bảo bằng tài sản thế chấp. Điều này có nghĩa là nếu người đi vay không trả được nợ, người cho vay không có quyền thu hồi một tài sản cụ thể để bù đắp khoản lỗ. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh để mô tả một hệ thống hoặc khu vực không được bảo vệ đúng cách. So sánh với 'secured' (được bảo đảm) để thấy sự khác biệt rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by against

'by' thường được dùng để chỉ cái gì đó không được bảo vệ bởi cái gì đó khác (ví dụ: 'unsecured by collateral'). 'against' có thể dùng khi nói về việc không được bảo vệ khỏi một cái gì đó (ví dụ: 'unsecured against attack').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsecured'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If data is unsecured, it is vulnerable to cyberattacks.
Nếu dữ liệu không được bảo mật, nó dễ bị tấn công mạng.
Phủ định
When a network is unsecured, it doesn't automatically protect user data.
Khi một mạng không được bảo mật, nó không tự động bảo vệ dữ liệu người dùng.
Nghi vấn
If a device is unsecured, does it pose a security risk?
Nếu một thiết bị không được bảo mật, nó có gây ra rủi ro bảo mật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)