(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ second messenger
C1

second messenger

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất truyền tin thứ hai phân tử truyền tin thứ hai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second messenger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất mà sự giải phóng của nó trong một tế bào được thúc đẩy bởi một hormone và chất này tạo ra phản ứng tế bào.

Definition (English Meaning)

A substance whose release within a cell is promoted by a hormone and which brings about a cellular response.

Ví dụ Thực tế với 'Second messenger'

  • "Cyclic AMP (cAMP) is a common second messenger in cellular signaling pathways."

    "Cyclic AMP (cAMP) là một second messenger phổ biến trong các con đường truyền tín hiệu tế bào."

  • "The binding of a ligand to a cell surface receptor can trigger the production of second messengers."

    "Sự liên kết của một phối tử với một thụ thể trên bề mặt tế bào có thể kích hoạt sự sản xuất của các second messenger."

  • "Second messengers amplify the initial signal, allowing for a coordinated cellular response."

    "Các second messenger khuếch đại tín hiệu ban đầu, cho phép một phản ứng tế bào phối hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Second messenger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: second messenger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

first messenger(tín hiệu truyền tin đầu tiên)
signal transduction(truyền tín hiệu)
cAMP(cyclic AMP (cAMP))
calcium ions(các ion canxi)
IP3(inositol trisphosphate (IP3))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Second messenger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Second messengers là các phân tử tín hiệu nội bào. Chúng được kích hoạt bởi tín hiệu ngoại bào (ví dụ: hormone) và truyền tín hiệu đó bên trong tế bào, khuếch đại tín hiệu ban đầu và kích hoạt các con đường tín hiệu khác nhau. Khác với 'first messenger' là các tín hiệu ngoại bào ban đầu, second messenger hoạt động bên trong tế bào để tạo ra phản ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'- in' chỉ sự có mặt của second messenger trong một con đường tín hiệu nhất định (e.g., 'calcium plays a crucial role in many second messenger cascades'). '- within' nhấn mạnh sự tồn tại của second messenger bên trong tế bào (e.g., 'cAMP is synthesized within the cell').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Second messenger'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The second messenger cAMP activates protein kinase A.
Chất truyền tin thứ hai cAMP kích hoạt protein kinase A.
Phủ định
Calcium is not the only second messenger involved in cell signaling.
Canxi không phải là chất truyền tin thứ hai duy nhất tham gia vào việc truyền tín hiệu tế bào.
Nghi vấn
Is IP3 a second messenger that triggers the release of calcium?
IP3 có phải là chất truyền tin thứ hai kích hoạt giải phóng canxi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)