(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secondary product
B2

secondary product

noun

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm thứ cấp sản phẩm phụ (có giá trị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary product'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm phát sinh như một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất sản phẩm chính.

Definition (English Meaning)

A product that results as a byproduct of manufacturing a primary product.

Ví dụ Thực tế với 'Secondary product'

  • "Glycerin is a secondary product of soap manufacturing."

    "Glycerin là một sản phẩm thứ cấp của quá trình sản xuất xà phòng."

  • "The company sells its secondary products to other manufacturers."

    "Công ty bán các sản phẩm thứ cấp của mình cho các nhà sản xuất khác."

  • "The secondary product stream needs to be evaluated for potential uses."

    "Luồng sản phẩm thứ cấp cần được đánh giá về các mục đích sử dụng tiềm năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary product'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: secondary product
  • Adjective: secondary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Sản xuất Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Secondary product'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sản phẩm thứ cấp là kết quả không chủ ý hoặc thứ yếu của một quy trình sản xuất. Nó khác với 'by-product' ở chỗ đôi khi 'secondary product' có thể có giá trị kinh tế đáng kể hoặc được sử dụng cho một mục đích khác. Ngược lại, 'by-product' thường mang ý nghĩa ít giá trị hơn hoặc là chất thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Of' được dùng để chỉ nguồn gốc của sản phẩm thứ cấp (ví dụ: 'a secondary product of oil refining'). 'From' cũng có thể được dùng tương tự (ví dụ: 'a secondary product from this process').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary product'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the secondary product from this process is quite valuable!
Ồ, sản phẩm thứ cấp từ quy trình này khá có giá trị!
Phủ định
Oh dear, this isn't a secondary product, is it?
Ôi trời, đây không phải là một sản phẩm thứ cấp, phải không?
Nghi vấn
Hey, is that considered a secondary product?
Này, cái đó có được coi là một sản phẩm thứ cấp không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company sells the secondary product to local farmers.
Công ty bán sản phẩm thứ cấp cho nông dân địa phương.
Phủ định
The factory does not process the waste into a secondary product.
Nhà máy không xử lý chất thải thành một sản phẩm thứ cấp.
Nghi vấn
Does the process generate any secondary products?
Quá trình này có tạo ra bất kỳ sản phẩm thứ cấp nào không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This secondary product is as important as the primary one.
Sản phẩm thứ cấp này quan trọng ngang bằng với sản phẩm chính.
Phủ định
This secondary product is less valuable than the main output.
Sản phẩm thứ cấp này ít giá trị hơn sản phẩm đầu ra chính.
Nghi vấn
Is this secondary product more profitable than we anticipated?
Sản phẩm thứ cấp này có lợi nhuận cao hơn chúng ta dự kiến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)