by-product
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'By-product'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sản phẩm phụ được tạo ra trong quá trình sản xuất hoặc tổng hợp một sản phẩm khác.
Definition (English Meaning)
A secondary product made in the manufacture or synthesis of another product.
Ví dụ Thực tế với 'By-product'
-
"The company sells the waste gas as a by-product."
"Công ty bán khí thải như một sản phẩm phụ."
-
"Pollution is an unfortunate by-product of industrial production."
"Ô nhiễm là một sản phẩm phụ không may của sản xuất công nghiệp."
-
"The syrup is a by-product of sugar refining."
"Xi-rô là một sản phẩm phụ của quá trình tinh chế đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'By-product'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'By-product'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
By-product chỉ một sản phẩm được tạo ra một cách vô tình hoặc không phải là mục đích chính của quá trình sản xuất. Nó khác với 'co-product' (đồng sản phẩm), trong đó cả hai sản phẩm được sản xuất đồng thời và đều có giá trị kinh tế tương đương. 'Waste product' (chất thải) là một by-product không có giá trị hoặc gây hại và cần phải xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'By-product of' được sử dụng để chỉ ra quá trình hoặc hoạt động tạo ra by-product. Ví dụ: 'This chemical is a by-product of petroleum refining.' 'By-product from' (ít phổ biến hơn) cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'By-product'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.