(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ by-product
B2

by-product

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm phụ phụ phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'By-product'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm phụ được tạo ra trong quá trình sản xuất hoặc tổng hợp một sản phẩm khác.

Definition (English Meaning)

A secondary product made in the manufacture or synthesis of another product.

Ví dụ Thực tế với 'By-product'

  • "The company sells the waste gas as a by-product."

    "Công ty bán khí thải như một sản phẩm phụ."

  • "Pollution is an unfortunate by-product of industrial production."

    "Ô nhiễm là một sản phẩm phụ không may của sản xuất công nghiệp."

  • "The syrup is a by-product of sugar refining."

    "Xi-rô là một sản phẩm phụ của quá trình tinh chế đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'By-product'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

main product(sản phẩm chính)
primary product(sản phẩm sơ cấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Sản xuất Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'By-product'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

By-product chỉ một sản phẩm được tạo ra một cách vô tình hoặc không phải là mục đích chính của quá trình sản xuất. Nó khác với 'co-product' (đồng sản phẩm), trong đó cả hai sản phẩm được sản xuất đồng thời và đều có giá trị kinh tế tương đương. 'Waste product' (chất thải) là một by-product không có giá trị hoặc gây hại và cần phải xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'By-product of' được sử dụng để chỉ ra quá trình hoặc hoạt động tạo ra by-product. Ví dụ: 'This chemical is a by-product of petroleum refining.' 'By-product from' (ít phổ biến hơn) cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tương tự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'By-product'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)