primary product
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primary product'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên liệu thô hoặc sản phẩm nông nghiệp chưa được sản xuất hoặc chế biến.
Definition (English Meaning)
A raw material or agricultural product that is not manufactured or processed.
Ví dụ Thực tế với 'Primary product'
-
"Many developing countries rely heavily on the export of primary products."
"Nhiều quốc gia đang phát triển phụ thuộc nhiều vào việc xuất khẩu các sản phẩm thô."
-
"The country's economy is largely based on primary products such as oil and timber."
"Nền kinh tế của đất nước chủ yếu dựa vào các sản phẩm thô như dầu mỏ và gỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primary product'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: primary product
- Adjective: primary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primary product'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, thương mại và nông nghiệp để phân biệt các sản phẩm ở dạng gần với tự nhiên so với các sản phẩm đã qua chế biến, sản xuất công nghiệp. Nó nhấn mạnh tính chất cơ bản, ban đầu của sản phẩm. Ví dụ, quặng sắt là primary product, còn thép là sản phẩm đã qua chế biến từ quặng sắt. So với 'basic commodity' thì 'primary product' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các sản phẩm nông nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'primary product of' dùng để chỉ nguồn gốc của một sản phẩm chế biến nào đó. Ví dụ: 'Sugar is a primary product of sugarcane'. 'primary product in' có thể dùng để chỉ một sản phẩm quan trọng trong một ngành công nghiệp hoặc một quốc gia. Ví dụ: 'Coffee is a primary product in Vietnam'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primary product'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider the primary product carefully before making a decision.
|
Hãy xem xét sản phẩm chính cẩn thận trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
Don't underestimate the importance of a primary product in your strategy.
|
Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của một sản phẩm chính trong chiến lược của bạn. |
| Nghi vấn |
Please define the primary product clearly in the documentation.
|
Vui lòng định nghĩa sản phẩm chính một cách rõ ràng trong tài liệu. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The primary product is considered the backbone of the local economy.
|
Sản phẩm chủ lực được coi là xương sống của nền kinh tế địa phương. |
| Phủ định |
The primary product was not exported last year due to the pandemic.
|
Sản phẩm chủ lực đã không được xuất khẩu vào năm ngoái do đại dịch. |
| Nghi vấn |
Will the primary product be subsidized by the government?
|
Sản phẩm chủ lực có được chính phủ trợ cấp không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country is going to focus on exporting its primary products.
|
Đất nước sẽ tập trung vào việc xuất khẩu các sản phẩm chính của mình. |
| Phủ định |
They are not going to invest in developing secondary industries; they are going to stick with primary production.
|
Họ sẽ không đầu tư vào phát triển các ngành công nghiệp thứ cấp; họ sẽ gắn bó với sản xuất chính. |
| Nghi vấn |
Are we going to see a decrease in the price of this primary product?
|
Chúng ta có sắp thấy sự giảm giá của sản phẩm chính này không? |