derivative source
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derivative source'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguồn không phải là bản gốc; một nguồn lấy thông tin hoặc tài liệu từ một nguồn khác, có trước.
Definition (English Meaning)
A source that is not original; a source that obtains information or material from another, earlier source.
Ví dụ Thực tế với 'Derivative source'
-
"This report is based on a derivative source, so we need to verify the original data."
"Báo cáo này dựa trên một nguồn phái sinh, vì vậy chúng ta cần xác minh dữ liệu gốc."
-
"The historian consulted a derivative source to understand the events."
"Nhà sử học đã tham khảo một nguồn phái sinh để hiểu các sự kiện."
-
"Always check the credibility of a derivative source before relying on its information."
"Luôn kiểm tra độ tin cậy của một nguồn phái sinh trước khi dựa vào thông tin của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derivative source'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: derivative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derivative source'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, học thuật, và phân tích nguồn gốc của thông tin. Nó nhấn mạnh rằng thông tin không đến trực tiếp từ kinh nghiệm hoặc dữ liệu ban đầu, mà được trích xuất, diễn giải, hoặc tái tạo từ các nguồn khác. Cần phân biệt với 'primary source' (nguồn sơ cấp) là nguồn cung cấp thông tin trực tiếp và 'secondary source' (nguồn thứ cấp) mà nguồn này đã qua xử lý, phân tích. 'Derivative source' thường mang ý nghĩa nguồn này đã được biến đổi từ nguồn gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'from' để chỉ nguồn gốc ban đầu mà 'derivative source' lấy thông tin: 'The information was obtained from a derivative source from the original research papers.' (Thông tin được lấy từ một nguồn phái sinh từ các bài báo nghiên cứu gốc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derivative source'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.