(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tertiary source
C1

tertiary source

noun

Nghĩa tiếng Việt

nguồn thứ cấp nguồn tài liệu cấp ba
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tertiary source'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ấn phẩm lập chỉ mục, tóm tắt hoặc tiêu hóa các nguồn sơ cấp và thứ cấp. Các nguồn này bao gồm bách khoa toàn thư, sách giáo khoa và sổ tay.

Definition (English Meaning)

A publication that indexes, summarizes, or digests primary and secondary sources. These sources include encyclopedias, textbooks, and handbooks.

Ví dụ Thực tế với 'Tertiary source'

  • "Encyclopedias are often used as tertiary sources to gain a general understanding of a topic."

    "Bách khoa toàn thư thường được sử dụng như một nguồn cấp ba để có được sự hiểu biết chung về một chủ đề."

  • "Textbooks are considered tertiary sources because they summarize information from other sources."

    "Sách giáo khoa được coi là nguồn cấp ba vì chúng tóm tắt thông tin từ các nguồn khác."

  • "Relying solely on tertiary sources for in-depth research can be misleading."

    "Chỉ dựa vào nguồn cấp ba cho nghiên cứu chuyên sâu có thể gây hiểu lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tertiary source'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tertiary source
  • Adjective: tertiary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

information source(nguồn thông tin)
research material(tài liệu nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu học thuật Thư viện học Thông tin học

Ghi chú Cách dùng 'Tertiary source'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nguồn cấp ba là nguồn thông tin tổng hợp và diễn giải thông tin từ các nguồn sơ cấp và thứ cấp. Chúng thường được sử dụng để cung cấp một cái nhìn tổng quan về một chủ đề hoặc để tìm kiếm các nguồn khác có liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as of

'as' - dùng để chỉ ví dụ hoặc vai trò: 'They are used as tertiary sources.' 'of' - dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần: 'An example of a tertiary source is an encyclopedia.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tertiary source'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wikipedia can be a helpful starting point, but it's crucial to remember that it's a tertiary source.
Wikipedia có thể là một điểm khởi đầu hữu ích, nhưng điều quan trọng là phải nhớ rằng nó là một nguồn cấp ba.
Phủ định
A tertiary source isn't always unreliable, but its information shouldn't be considered definitive.
Một nguồn cấp ba không phải lúc nào cũng không đáng tin cậy, nhưng thông tin của nó không nên được coi là cuối cùng.
Nghi vấn
Is this encyclopedia considered a tertiary source because it summarizes information from secondary sources?
Bách khoa toàn thư này có được coi là một nguồn cấp ba vì nó tóm tắt thông tin từ các nguồn thứ cấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)