secondary stress
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary stress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trọng âm phụ, là trọng âm yếu hơn trọng âm chính trong một từ.
Definition (English Meaning)
Stress that is less strong than the main stress in a word.
Ví dụ Thực tế với 'Secondary stress'
-
"The word 'photograph' has a secondary stress on the first syllable."
"Từ 'photograph' có trọng âm phụ ở âm tiết đầu tiên."
-
"Understanding secondary stress can significantly improve pronunciation accuracy."
"Hiểu rõ trọng âm phụ có thể cải thiện đáng kể độ chính xác của phát âm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary stress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secondary stress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondary stress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trọng âm phụ giúp phân biệt các âm tiết và duy trì nhịp điệu của từ, nhưng không nổi bật bằng trọng âm chính. Ví dụ, trong từ 'afternoon', trọng âm chính rơi vào 'noon' và trọng âm phụ rơi vào 'af'. Nó quan trọng trong phát âm để tránh làm phẳng âm tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary stress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.