(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secondary stress
C1

secondary stress

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trọng âm thứ hai trọng âm phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary stress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trọng âm phụ, là trọng âm yếu hơn trọng âm chính trong một từ.

Definition (English Meaning)

Stress that is less strong than the main stress in a word.

Ví dụ Thực tế với 'Secondary stress'

  • "The word 'photograph' has a secondary stress on the first syllable."

    "Từ 'photograph' có trọng âm phụ ở âm tiết đầu tiên."

  • "Understanding secondary stress can significantly improve pronunciation accuracy."

    "Hiểu rõ trọng âm phụ có thể cải thiện đáng kể độ chính xác của phát âm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary stress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: secondary stress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

primary stress(trọng âm chính)
unstressed syllable(âm tiết không mang trọng âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Secondary stress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trọng âm phụ giúp phân biệt các âm tiết và duy trì nhịp điệu của từ, nhưng không nổi bật bằng trọng âm chính. Ví dụ, trong từ 'afternoon', trọng âm chính rơi vào 'noon' và trọng âm phụ rơi vào 'af'. Nó quan trọng trong phát âm để tránh làm phẳng âm tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary stress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)