(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sections
B1

sections

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các phần các bộ phận các khu vực phân đoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sections'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phần hoặc bộ phận riêng biệt của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Separate parts or divisions of something.

Ví dụ Thực tế với 'Sections'

  • "The book is divided into three sections."

    "Cuốn sách được chia thành ba phần."

  • "Each section of the report focuses on a different aspect of the problem."

    "Mỗi phần của báo cáo tập trung vào một khía cạnh khác nhau của vấn đề."

  • "The orchestra is divided into sections based on instrument type."

    "Dàn nhạc được chia thành các phần dựa trên loại nhạc cụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sections'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chapter(chương (sách))
area(khu vực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Sections'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sections' thường được dùng để chỉ các phần riêng biệt của một tài liệu, một tòa nhà, một tổ chức, hoặc một khoảng thời gian. Nó nhấn mạnh sự phân chia và tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of into

In: đề cập đến việc một cái gì đó nằm trong một phần cụ thể. Of: chỉ sự thuộc về của một phần. Into: diễn tả sự chia tách thành các phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sections'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)