sections
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sections'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phần hoặc bộ phận riêng biệt của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Sections'
-
"The book is divided into three sections."
"Cuốn sách được chia thành ba phần."
-
"Each section of the report focuses on a different aspect of the problem."
"Mỗi phần của báo cáo tập trung vào một khía cạnh khác nhau của vấn đề."
-
"The orchestra is divided into sections based on instrument type."
"Dàn nhạc được chia thành các phần dựa trên loại nhạc cụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sections'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: section
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sections'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sections' thường được dùng để chỉ các phần riêng biệt của một tài liệu, một tòa nhà, một tổ chức, hoặc một khoảng thời gian. Nó nhấn mạnh sự phân chia và tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: đề cập đến việc một cái gì đó nằm trong một phần cụ thể. Of: chỉ sự thuộc về của một phần. Into: diễn tả sự chia tách thành các phần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sections'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.