(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-religiosity
C1

non-religiosity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng không tôn giáo sự vô tín ngưỡng tình trạng không sùng đạo thiếu tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-religiosity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không có tôn giáo; thiếu niềm tin hoặc thực hành tôn giáo.

Definition (English Meaning)

The state of being non-religious; lack of religious belief or practice.

Ví dụ Thực tế với 'Non-religiosity'

  • "The rise of non-religiosity is evident in many Western countries."

    "Sự gia tăng của tình trạng không tôn giáo là điều hiển nhiên ở nhiều quốc gia phương Tây."

  • "Studies have shown a growing trend of non-religiosity among young adults."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra xu hướng ngày càng tăng của tình trạng không tôn giáo ở giới trẻ."

  • "Non-religiosity does not necessarily imply a lack of morality or ethical principles."

    "Tình trạng không tôn giáo không nhất thiết ngụ ý sự thiếu đạo đức hoặc các nguyên tắc đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-religiosity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-religiosity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tôn giáo học

Ghi chú Cách dùng 'Non-religiosity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm một phạm vi rộng, từ thờ ơ với tôn giáo đến chủ nghĩa vô thần và bất khả tri. Nó thường được sử dụng để mô tả các xã hội hoặc cá nhân không tuân theo các giáo lý tôn giáo hoặc không coi trọng tôn giáo trong cuộc sống của họ. Nó khác với 'anti-religiosity', vốn mang ý nghĩa phản đối hoặc thù địch với tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Non-religiosity of’: đề cập đến sự thiếu tôn giáo của một người, một nhóm hoặc một tổ chức. ‘Non-religiosity in’: đề cập đến sự thiếu tôn giáo trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể (ví dụ: non-religiosity in politics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-religiosity'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their non-religiosity was a personal choice.
Sự không tôn giáo của họ là một lựa chọn cá nhân.
Phủ định
His non-religiosity isn't something he discusses openly.
Sự không tôn giáo của anh ấy không phải là điều anh ấy thảo luận công khai.
Nghi vấn
Is her non-religiosity the reason they don't celebrate Christmas?
Có phải sự không tôn giáo của cô ấy là lý do họ không ăn mừng Giáng sinh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)