(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ religious fundamentalism
C1

religious fundamentalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa cực đoan tôn giáo chủ nghĩa cơ bản tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious fundamentalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong trào tôn giáo đặc trưng bởi sự tuân thủ nghiêm ngặt các giáo lý tôn giáo cụ thể, thường bao gồm việc giải thích theo nghĩa đen các văn bản thiêng liêng và bác bỏ các giá trị hoặc thực hành hiện đại.

Definition (English Meaning)

A religious movement characterized by a strict adherence to specific religious doctrines, often involving a literal interpretation of sacred texts and a rejection of modern values or practices.

Ví dụ Thực tế với 'Religious fundamentalism'

  • "Religious fundamentalism poses a threat to social harmony by promoting intolerance and division."

    "Chủ nghĩa cực đoan tôn giáo gây ra mối đe dọa cho sự hòa hợp xã hội bằng cách thúc đẩy sự không khoan dung và chia rẽ."

  • "The rise of religious fundamentalism in many countries is a cause for concern."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cực đoan tôn giáo ở nhiều quốc gia là một nguyên nhân đáng lo ngại."

  • "Religious fundamentalism often leads to conflict and violence."

    "Chủ nghĩa cực đoan tôn giáo thường dẫn đến xung đột và bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Religious fundamentalism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Religious fundamentalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Religious fundamentalism nhấn mạnh sự trở lại những điều cơ bản, thường là để chống lại những thay đổi xã hội và văn hóa. Nó khác với sự sùng đạo đơn thuần ở mức độ không khoan dung và sự sẵn sàng áp đặt niềm tin của mình lên người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Religious fundamentalism in" được sử dụng để chỉ sự hiện diện của chủ nghĩa cực đoan tôn giáo trong một khu vực hoặc tôn giáo cụ thể. "Religious fundamentalism of" thường dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của chủ nghĩa cực đoan tôn giáo trong một bối cảnh nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious fundamentalism'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many scholars choose to study religious fundamentalism to understand its impact on society.
Nhiều học giả chọn nghiên cứu chủ nghĩa chính thống tôn giáo để hiểu tác động của nó đối với xã hội.
Phủ định
It's important not to equate all religious belief with religious fundamentalism; they are distinct concepts.
Điều quan trọng là không đánh đồng mọi tín ngưỡng tôn giáo với chủ nghĩa chính thống tôn giáo; chúng là những khái niệm khác biệt.
Nghi vấn
Why is it crucial to analyze the factors that lead to religious fundamentalism?
Tại sao việc phân tích các yếu tố dẫn đến chủ nghĩa chính thống tôn giáo lại rất quan trọng?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government invested more in education, religious fundamentalism would have less appeal.
Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào giáo dục, chủ nghĩa cực đoan tôn giáo sẽ ít hấp dẫn hơn.
Phủ định
If people weren't so vulnerable to misinformation, fundamentalist views wouldn't spread so easily.
Nếu mọi người không dễ bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch, các quan điểm cực đoan sẽ không lan truyền dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
Would society be more tolerant if fundamentalist groups had less political power?
Liệu xã hội có khoan dung hơn nếu các nhóm cực đoan tôn giáo có ít quyền lực chính trị hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)