(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sediment discharge
C1

sediment discharge

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lưu lượng trầm tích xả trầm tích tải lượng phù sa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sediment discharge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lượng trầm tích được vận chuyển bởi một con sông hoặc suối, thường được đo bằng tốc độ (khối lượng trên một đơn vị thời gian). Nó cũng có thể đề cập đến hành động thải hoặc tống trầm tích.

Definition (English Meaning)

The amount of sediment carried by a river or stream, typically measured as a rate (mass per unit time). It can also refer to the act of releasing or expelling sediment.

Ví dụ Thực tế với 'Sediment discharge'

  • "The sediment discharge of the Mekong River is significantly reduced due to dam construction."

    "Lượng trầm tích xả của sông Mekong đã giảm đáng kể do việc xây dựng đập."

  • "High sediment discharge can cloud the water and harm aquatic life."

    "Lượng trầm tích xả cao có thể làm đục nước và gây hại cho đời sống thủy sinh."

  • "Monitoring sediment discharge is crucial for understanding river health."

    "Việc giám sát lượng trầm tích xả là rất quan trọng để hiểu được sức khỏe của sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sediment discharge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sediment discharge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sediment yield(lượng trầm tích)
sediment load(tải lượng trầm tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

erosion(xói mòn)
deposition(lắng đọng)
fluvial transport(vận chuyển phù sa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Thủy văn học Kỹ thuật công trình

Ghi chú Cách dùng 'Sediment discharge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học môi trường, địa chất học, và kỹ thuật thủy lợi để mô tả quá trình vận chuyển và lắng đọng trầm tích. Nó quan trọng trong việc đánh giá xói mòn đất, sự bồi đắp lòng sông, và tác động đến hệ sinh thái dưới nước. Sự khác biệt giữa 'sediment load' và 'sediment discharge' thường tinh tế; 'sediment load' thường ám chỉ tổng lượng trầm tích có mặt, trong khi 'sediment discharge' nhấn mạnh tốc độ vận chuyển trầm tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from into

* **of:** Mô tả thành phần hoặc đặc tính của lưu lượng trầm tích (e.g., 'sediment discharge of fine sand'). * **from:** Chỉ nguồn gốc của trầm tích (e.g., 'sediment discharge from the eroding hillside'). * **into:** Chỉ nơi trầm tích được xả vào (e.g., 'sediment discharge into the river').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sediment discharge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)