sediment transport
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sediment transport'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di chuyển của các hạt vật chất rắn (trầm tích), thường là do lực của nước, gió hoặc băng.
Definition (English Meaning)
The movement of solid particles (sediment), typically by the force of water, wind, or ice.
Ví dụ Thực tế với 'Sediment transport'
-
"Sediment transport is a key process in the formation of river deltas."
"Sự vận chuyển trầm tích là một quá trình quan trọng trong sự hình thành các đồng bằng châu thổ sông."
-
"The study of sediment transport is crucial for understanding river morphology."
"Nghiên cứu về sự vận chuyển trầm tích là rất quan trọng để hiểu hình thái sông."
-
"Increased sediment transport can lead to increased turbidity in the water."
"Sự gia tăng vận chuyển trầm tích có thể dẫn đến sự gia tăng độ đục trong nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sediment transport'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sediment transport
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sediment transport'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sediment transport' đề cập đến quá trình vận chuyển các vật liệu như cát, sỏi, đất sét, và các mảnh vụn đá khác bởi một dòng chảy (nước, gió, băng). Quá trình này bao gồm sự xói mòn (erosion), vận chuyển (transport) và bồi tụ (deposition). Khác với 'sedimentation' (sự lắng đọng), 'sediment transport' nhấn mạnh đến hành động di chuyển của trầm tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'by' (ví dụ: 'sediment transport by water') cho biết tác nhân gây ra sự vận chuyển. 'in' (ví dụ: 'sediment transport in rivers') chỉ môi trường nơi sự vận chuyển diễn ra. 'through' (ví dụ: 'sediment transport through pipelines') chỉ phương tiện, kênh dẫn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sediment transport'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That sediment transport plays a crucial role in shaping coastlines is undeniable.
|
Việc vận chuyển trầm tích đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bờ biển là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether sediment transport is adequately addressed in current coastal management plans is not always clear.
|
Liệu việc vận chuyển trầm tích có được giải quyết đầy đủ trong các kế hoạch quản lý bờ biển hiện tại hay không thì không phải lúc nào cũng rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why sediment transport is more pronounced in certain river deltas is a subject of ongoing research.
|
Tại sao vận chuyển trầm tích lại rõ rệt hơn ở một số đồng bằng sông thì vẫn là một chủ đề nghiên cứu đang tiếp diễn. |