(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sediment transport
C1

sediment transport

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự vận chuyển trầm tích quá trình vận chuyển trầm tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sediment transport'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di chuyển của các hạt vật chất rắn (trầm tích), thường là do lực của nước, gió hoặc băng.

Definition (English Meaning)

The movement of solid particles (sediment), typically by the force of water, wind, or ice.

Ví dụ Thực tế với 'Sediment transport'

  • "Sediment transport is a key process in the formation of river deltas."

    "Sự vận chuyển trầm tích là một quá trình quan trọng trong sự hình thành các đồng bằng châu thổ sông."

  • "The study of sediment transport is crucial for understanding river morphology."

    "Nghiên cứu về sự vận chuyển trầm tích là rất quan trọng để hiểu hình thái sông."

  • "Increased sediment transport can lead to increased turbidity in the water."

    "Sự gia tăng vận chuyển trầm tích có thể dẫn đến sự gia tăng độ đục trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sediment transport'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sediment transport
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Thủy văn học Kỹ thuật công trình thủy

Ghi chú Cách dùng 'Sediment transport'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sediment transport' đề cập đến quá trình vận chuyển các vật liệu như cát, sỏi, đất sét, và các mảnh vụn đá khác bởi một dòng chảy (nước, gió, băng). Quá trình này bao gồm sự xói mòn (erosion), vận chuyển (transport) và bồi tụ (deposition). Khác với 'sedimentation' (sự lắng đọng), 'sediment transport' nhấn mạnh đến hành động di chuyển của trầm tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in through

'by' (ví dụ: 'sediment transport by water') cho biết tác nhân gây ra sự vận chuyển. 'in' (ví dụ: 'sediment transport in rivers') chỉ môi trường nơi sự vận chuyển diễn ra. 'through' (ví dụ: 'sediment transport through pipelines') chỉ phương tiện, kênh dẫn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sediment transport'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That sediment transport plays a crucial role in shaping coastlines is undeniable.
Việc vận chuyển trầm tích đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bờ biển là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether sediment transport is adequately addressed in current coastal management plans is not always clear.
Liệu việc vận chuyển trầm tích có được giải quyết đầy đủ trong các kế hoạch quản lý bờ biển hiện tại hay không thì không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
Why sediment transport is more pronounced in certain river deltas is a subject of ongoing research.
Tại sao vận chuyển trầm tích lại rõ rệt hơn ở một số đồng bằng sông thì vẫn là một chủ đề nghiên cứu đang tiếp diễn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)