(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seeding
B2

seeding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gieo hạt xếp hạng hạt giống (trong thể thao) cung cấp ban đầu chia sẻ (torrent)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gieo hạt.

Definition (English Meaning)

The act of sowing seeds.

Ví dụ Thực tế với 'Seeding'

  • "The seeding of the field took several hours."

    "Việc gieo hạt trên cánh đồng mất vài giờ."

  • "The government is promoting the seeding of clouds to induce rainfall."

    "Chính phủ đang thúc đẩy việc gieo mây để tạo mưa."

  • "Proper seeding is crucial for a successful crop."

    "Việc gieo hạt đúng cách là rất quan trọng để có một vụ mùa thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seeding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seeding
  • Verb: seed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Thể thao Công nghệ thông tin Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Seeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động gieo trồng, thường liên quan đến nông nghiệp. Cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn là khởi đầu một quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seeding'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer must seed the field before the rainy season.
Người nông dân phải gieo hạt trên cánh đồng trước mùa mưa.
Phủ định
You should not seed those flowers in this area; they are invasive.
Bạn không nên gieo hạt những bông hoa đó ở khu vực này; chúng có tính xâm lấn.
Nghi vấn
Could we seed this area with wildflowers to attract bees?
Chúng ta có thể gieo hạt hoa dại ở khu vực này để thu hút ong không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer's main task in spring: seed the fields with corn, wheat, and barley.
Nhiệm vụ chính của người nông dân vào mùa xuân: gieo hạt ngô, lúa mì và lúa mạch trên các cánh đồng.
Phủ định
The garden's poor yield was due to one thing: not seeding enough plants in the first place.
Năng suất kém của khu vườn là do một điều: không gieo đủ cây ngay từ đầu.
Nghi vấn
Is the process of seeding: scattering seeds or planting them individually?
Quy trình gieo hạt là gì: rải hạt hay trồng từng hạt một?
(Vị trí vocab_tab4_inline)