mature plant
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mature plant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cây đã phát triển đầy đủ và có khả năng sinh sản.
Definition (English Meaning)
A plant that has reached full growth and is capable of reproduction.
Ví dụ Thực tế với 'Mature plant'
-
"The mature plant produced an abundance of fruit this year."
"Cây trưởng thành đã cho rất nhiều quả trong năm nay."
-
"The farmer carefully pruned the mature plant to encourage more growth."
"Người nông dân cẩn thận tỉa cây trưởng thành để khuyến khích sự phát triển hơn nữa."
-
"Mature plants are more resistant to pests and diseases."
"Cây trưởng thành có khả năng kháng sâu bệnh tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mature plant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mature
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mature plant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mature plant' thường được sử dụng để chỉ một cây đã trải qua giai đoạn tăng trưởng quan trọng và đã đạt đến trạng thái ổn định, có khả năng tạo ra hạt hoặc quả. Nó nhấn mạnh sự phát triển hoàn thiện của cây, không còn là cây non nữa. Khác với 'young plant' (cây non) hay 'seedling' (cây con), 'mature plant' đã sẵn sàng cho chu kỳ sinh sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mature plant'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer was examining the mature plants in the field.
|
Người nông dân đang kiểm tra những cây trưởng thành trên cánh đồng. |
| Phủ định |
The gardener wasn't watering the mature plants; it had just rained.
|
Người làm vườn không tưới cây trưởng thành; trời vừa mới mưa xong. |
| Nghi vấn |
Were they harvesting the mature plants when the storm hit?
|
Họ có đang thu hoạch những cây trưởng thành khi cơn bão ập đến không? |