(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mature plant
B1

mature plant

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây trưởng thành cây đã trưởng thành cây phát triển đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mature plant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cây đã phát triển đầy đủ và có khả năng sinh sản.

Definition (English Meaning)

A plant that has reached full growth and is capable of reproduction.

Ví dụ Thực tế với 'Mature plant'

  • "The mature plant produced an abundance of fruit this year."

    "Cây trưởng thành đã cho rất nhiều quả trong năm nay."

  • "The farmer carefully pruned the mature plant to encourage more growth."

    "Người nông dân cẩn thận tỉa cây trưởng thành để khuyến khích sự phát triển hơn nữa."

  • "Mature plants are more resistant to pests and diseases."

    "Cây trưởng thành có khả năng kháng sâu bệnh tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mature plant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

young plant(cây non)
seedling(cây con)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Mature plant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'mature plant' thường được sử dụng để chỉ một cây đã trải qua giai đoạn tăng trưởng quan trọng và đã đạt đến trạng thái ổn định, có khả năng tạo ra hạt hoặc quả. Nó nhấn mạnh sự phát triển hoàn thiện của cây, không còn là cây non nữa. Khác với 'young plant' (cây non) hay 'seedling' (cây con), 'mature plant' đã sẵn sàng cho chu kỳ sinh sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mature plant'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer was examining the mature plants in the field.
Người nông dân đang kiểm tra những cây trưởng thành trên cánh đồng.
Phủ định
The gardener wasn't watering the mature plants; it had just rained.
Người làm vườn không tưới cây trưởng thành; trời vừa mới mưa xong.
Nghi vấn
Were they harvesting the mature plants when the storm hit?
Họ có đang thu hoạch những cây trưởng thành khi cơn bão ập đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)