seemly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seemly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phù hợp với các tiêu chuẩn về thẩm mỹ và sự đúng đắn; thích hợp; lịch sự, tao nhã.
Definition (English Meaning)
In accordance with standards of good taste and propriety; appropriate.
Ví dụ Thực tế với 'Seemly'
-
"It is not seemly to argue loudly in public."
"Cãi nhau ầm ĩ ở nơi công cộng là điều không nên."
-
"She felt it wasn't seemly to ask about his salary."
"Cô ấy cảm thấy hỏi về mức lương của anh ấy là không nên."
-
"His behavior at the funeral was hardly seemly."
"Hành vi của anh ấy tại đám tang hoàn toàn không phù hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seemly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: seemly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seemly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "seemly" thường được dùng để mô tả hành vi, cách cư xử, hoặc trang phục phù hợp với hoàn cảnh xã hội, chuẩn mực đạo đức hoặc các quy tắc ứng xử. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến những gì được cho là chấp nhận được trong một môi trường cụ thể. Khác với "appropriate" (thích hợp) mang nghĩa chung chung hơn, "seemly" nhấn mạnh đến sự phù hợp về mặt thẩm mỹ và đạo đức. So với "decorous" (đoan trang, đúng mực), "seemly" có thể liên quan đến nhiều tình huống hơn, không nhất thiết chỉ giới hạn trong những dịp trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Seemly for": Thích hợp, phù hợp với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'It is seemly for a gentleman to offer his seat to a lady'.
"Seemly in": Thích hợp trong một tình huống, môi trường nào đó. Ví dụ: 'Such behavior is not seemly in a church'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seemly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, it's seemly to offer your seat to the elderly on the bus.
|
Ồ, thật phải phép khi nhường ghế cho người lớn tuổi trên xe buýt. |
| Phủ định |
Good heavens, it isn't seemly to discuss such personal matters in public!
|
Ôi trời, thật không phải phép khi thảo luận những vấn đề cá nhân như vậy ở nơi công cộng! |
| Nghi vấn |
My goodness, is it seemly for a grown man to behave in such a childish way?
|
Trời ơi, có phải phép không khi một người đàn ông trưởng thành lại hành xử như một đứa trẻ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's decision to promote him seemed seemly given his outstanding performance.
|
Quyết định của công ty thăng chức cho anh ấy có vẻ hợp lý nhờ vào thành tích xuất sắc của anh ấy. |
| Phủ định |
The manager's actions weren't seemly during the negotiation, causing a strained relationship with the client.
|
Hành động của người quản lý không được lịch thiệp trong cuộc đàm phán, gây ra mối quan hệ căng thẳng với khách hàng. |
| Nghi vấn |
Was the politician's acceptance of the gift seemly, considering his position?
|
Việc chính trị gia nhận món quà có vẻ hợp lý không, khi xem xét vị trí của ông ấy? |