seizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nắm bắt, tóm lấy cái gì đó một cách đột ngột và mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Taking hold of something suddenly and forcibly.
Ví dụ Thực tế với 'Seizing'
-
"Seizing the moment, he asked her to marry him."
"Chớp lấy khoảnh khắc, anh ấy cầu hôn cô ấy."
-
"He was seizing control of the company."
"Anh ấy đang nắm quyền kiểm soát công ty."
-
"The authorities are seizing assets linked to the crime."
"Các nhà chức trách đang tịch thu tài sản liên quan đến vụ án."
-
"Seizing power, the rebels established a new government."
"Nắm lấy quyền lực, quân nổi dậy đã thành lập một chính phủ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: seize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'seizing' thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra của việc nắm bắt, chiếm đoạt một cách nhanh chóng và quyết liệt. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các động từ đơn thuần như 'taking' hoặc 'holding'. Thường đi kèm với cảm giác bất ngờ hoặc sử dụng vũ lực (nếu có).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'on' hoặc 'upon', 'seizing' nhấn mạnh vào việc chớp lấy cơ hội hoặc dựa vào một cái gì đó để hành động. Ví dụ, 'seizing on an opportunity' có nghĩa là chớp lấy một cơ hội một cách nhanh chóng và quyết đoán.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seizing'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To seize the opportunity, she worked tirelessly.
|
Để nắm bắt cơ hội, cô ấy đã làm việc không mệt mỏi. |
| Phủ định |
He decided not to seize control of the company.
|
Anh ấy quyết định không nắm quyền kiểm soát công ty. |
| Nghi vấn |
Why did the police need to seize the evidence?
|
Tại sao cảnh sát cần phải tịch thu bằng chứng? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the thief will have been seizing valuables for over an hour.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, tên trộm sẽ đã và đang chiếm đoạt các vật có giá trị trong hơn một giờ. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been seizing market share as aggressively as they initially planned.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không còn chiếm lĩnh thị phần một cách quyết liệt như họ đã lên kế hoạch ban đầu. |
| Nghi vấn |
Will the government have been seizing illegal assets long enough to deter future crimes by the end of the year?
|
Liệu chính phủ sẽ đã và đang tịch thu tài sản bất hợp pháp đủ lâu để ngăn chặn các tội phạm trong tương lai vào cuối năm nay chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police will seize the illegal goods tomorrow.
|
Cảnh sát sẽ tịch thu hàng hóa bất hợp pháp vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to seize the opportunity to invest in that company.
|
Họ sẽ không nắm bắt cơ hội đầu tư vào công ty đó. |
| Nghi vấn |
Will the government seize private property for public use?
|
Liệu chính phủ có tịch thu tài sản tư nhân để sử dụng cho mục đích công cộng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He seizes every opportunity to improve his skills.
|
Anh ấy nắm bắt mọi cơ hội để nâng cao kỹ năng của mình. |
| Phủ định |
She does not seize the moment to speak up in meetings.
|
Cô ấy không nắm bắt cơ hội để phát biểu trong các cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Do they seize the chance to travel abroad?
|
Họ có nắm bắt cơ hội đi du lịch nước ngoài không? |