(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grabbing
B2

grabbing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tóm lấy giật lấy nắm bắt thu hút gây ấn tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grabbing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của 'grab': nắm bắt ai đó hoặc cái gì đó một cách nhanh chóng và thô bạo.

Definition (English Meaning)

Present participle of grab: seizing someone or something quickly and roughly.

Ví dụ Thực tế với 'Grabbing'

  • "He was grabbing at the last chance to save his company."

    "Anh ta đang cố gắng nắm bắt cơ hội cuối cùng để cứu công ty của mình."

  • "The toddler was grabbing toys off the shelf."

    "Đứa bé đang giật lấy đồ chơi trên kệ."

  • "The article has a grabbing opening paragraph."

    "Bài viết có một đoạn mở đầu thu hút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grabbing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grab
  • Adjective: grabbing (informal)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Grabbing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc nhấn mạnh tính tức thời, bất ngờ của hành động. So với 'taking', 'grabbing' mang tính chất nhanh chóng, mạnh bạo và có thể không được sự cho phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

'Grabbing at' diễn tả việc cố gắng nắm bắt một cái gì đó (thường là vô hình như cơ hội) một cách tuyệt vọng hoặc không thành công. 'Grabbing for' tương tự như 'grabbing at' nhưng có thể nhấn mạnh mục tiêu rõ ràng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grabbing'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Grab the opportunity to learn a new language!
Hãy nắm bắt cơ hội học một ngôn ngữ mới!
Phủ định
Don't grab things that don't belong to you!
Đừng lấy những thứ không thuộc về bạn!
Nghi vấn
Please grab a seat.
Xin mời ngồi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)