select group
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Select group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người hoặc vật được lựa chọn cẩn thận hoặc độc quyền.
Ví dụ Thực tế với 'Select group'
-
"Only a select group of athletes were invited to the Olympic trials."
"Chỉ một nhóm vận động viên được lựa chọn mới được mời tham gia vòng loại Olympic."
-
"A select group of researchers are working on this project."
"Một nhóm các nhà nghiên cứu được lựa chọn đang làm việc trong dự án này."
-
"The university has a select group of alumni who are highly successful."
"Trường đại học có một nhóm cựu sinh viên được lựa chọn rất thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Select group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: select group
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Select group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'select group' nhấn mạnh tính chọn lọc và độc quyền của một nhóm. Nó thường được sử dụng để mô tả một nhóm nhỏ, ưu tú hoặc được lựa chọn dựa trên các tiêu chí cụ thể. So với 'group', 'select group' mang ý nghĩa trang trọng và chuyên nghiệp hơn. 'Chosen group' cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái tình cảm hoặc thân mật hơn tùy vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên: 'a select group of students'. 'from' được dùng khi nhóm được chọn từ một tập hợp lớn hơn: 'a select group from the applicants'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Select group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.