(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ select group
B2

select group

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhóm chọn lọc nhóm ưu tú nhóm đặc tuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Select group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người hoặc vật được lựa chọn cẩn thận hoặc độc quyền.

Definition (English Meaning)

A carefully chosen or exclusive set of people or things.

Ví dụ Thực tế với 'Select group'

  • "Only a select group of athletes were invited to the Olympic trials."

    "Chỉ một nhóm vận động viên được lựa chọn mới được mời tham gia vòng loại Olympic."

  • "A select group of researchers are working on this project."

    "Một nhóm các nhà nghiên cứu được lựa chọn đang làm việc trong dự án này."

  • "The university has a select group of alumni who are highly successful."

    "Trường đại học có một nhóm cựu sinh viên được lựa chọn rất thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Select group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: select group
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elite group(nhóm ưu tú) exclusive group(nhóm độc quyền)
chosen few(một số ít được chọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

general group(nhóm chung)
inclusive group(nhóm bao gồm tất cả)

Từ liên quan (Related Words)

selection process(quá trình tuyển chọn)
screening committee(ủy ban sàng lọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Select group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'select group' nhấn mạnh tính chọn lọc và độc quyền của một nhóm. Nó thường được sử dụng để mô tả một nhóm nhỏ, ưu tú hoặc được lựa chọn dựa trên các tiêu chí cụ thể. So với 'group', 'select group' mang ý nghĩa trang trọng và chuyên nghiệp hơn. 'Chosen group' cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái tình cảm hoặc thân mật hơn tùy vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên: 'a select group of students'. 'from' được dùng khi nhóm được chọn từ một tập hợp lớn hơn: 'a select group from the applicants'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Select group'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)