exclusive group
Tính từ (exclusive) + Danh từ (group)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm hạn chế tư cách thành viên và sự tiếp cận chỉ cho một số ít người được chọn.
Definition (English Meaning)
A group that restricts membership and access to only a select few.
Ví dụ Thực tế với 'Exclusive group'
-
"The golf club is an exclusive group for wealthy businessmen."
"Câu lạc bộ golf là một nhóm độc quyền dành cho các doanh nhân giàu có."
-
"The company's leadership team is a very exclusive group."
"Đội ngũ lãnh đạo của công ty là một nhóm rất độc quyền."
-
"Gaining entry into this exclusive group is extremely difficult."
"Việc gia nhập vào nhóm độc quyền này là vô cùng khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exclusive group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Exclusive" ở đây mang ý nghĩa là giới hạn, đặc quyền, chỉ dành cho một số người nhất định. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và có thể cả sự phân biệt đối xử (mặc dù không phải lúc nào cũng mang nghĩa tiêu cực). Cần phân biệt với "inclusive group" (nhóm bao gồm tất cả).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.