(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ selection process
B2

selection process

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy trình tuyển chọn quá trình lựa chọn quy trình sàng lọc quá trình chọn lọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selection process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để chọn ra ứng viên phù hợp nhất cho một công việc, vị trí, khóa học, v.v.

Definition (English Meaning)

A series of actions or steps taken to choose the most suitable candidate(s) for a job, position, course, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Selection process'

  • "The selection process involved several interviews and tests."

    "Quy trình tuyển chọn bao gồm nhiều cuộc phỏng vấn và bài kiểm tra."

  • "The company has a rigorous selection process to ensure they hire the best talent."

    "Công ty có một quy trình tuyển chọn nghiêm ngặt để đảm bảo họ thuê được những nhân tài giỏi nhất."

  • "The selection process for the scholarship is highly competitive."

    "Quy trình tuyển chọn cho học bổng rất cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Selection process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: selection, process
  • Adjective: selective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recruitment process(quy trình tuyển dụng)
screening process(quy trình sàng lọc)
evaluation process(quy trình đánh giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Selection process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng, giáo dục, hoặc bất kỳ tình huống nào đòi hỏi phải lựa chọn từ một nhóm đối tượng đủ điều kiện. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và có cấu trúc của quy trình lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in the selection process:** Diễn tả vai trò hoặc vị trí trong quy trình (ví dụ: 'He is involved *in the selection process*'). * **for the selection process:** Diễn tả mục đích (ví dụ: 'These criteria are important *for the selection process*'). * **of the selection process:** Thuộc về quy trình (ví dụ: 'An element *of the selection process* is the interview').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Selection process'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)