(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elite group
C1

elite group

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhóm ưu tú nhóm tinh hoa tầng lớp tinh hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elite group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm nhỏ, quyền lực gồm những người có địa vị hoặc ảnh hưởng đặc quyền.

Definition (English Meaning)

A small, powerful group of people with privileged status or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Elite group'

  • "An elite group of scientists was chosen to conduct the research."

    "Một nhóm các nhà khoa học ưu tú đã được chọn để tiến hành nghiên cứu."

  • "The elite group controlled the company's major decisions."

    "Nhóm ưu tú đó kiểm soát các quyết định quan trọng của công ty."

  • "Only a few were selected to be part of the elite group."

    "Chỉ một số ít được chọn để trở thành thành viên của nhóm ưu tú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elite group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elite, group
  • Adjective: elite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

common people(người dân thường)
general public(công chúng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Elite group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể dùng để chỉ một nhóm người tài năng và thành công, hoặc một nhóm người sử dụng quyền lực của mình một cách bất công. 'Elite' nhấn mạnh sự vượt trội, ưu tú, khác biệt so với phần còn lại. 'Group' chỉ một tập hợp người có chung mục đích hoặc đặc điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'of' được dùng để chỉ thành phần của nhóm (an elite group of scientists). 'within' được dùng để chỉ vị trí của nhóm trong một tổ chức lớn hơn (an elite group within the company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elite group'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)