selective propagation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selective propagation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp nhân giống cây trồng, trong đó chỉ những cây có đặc điểm mong muốn mới được chọn để sinh sản, nhằm cải thiện chất lượng của các thế hệ tương lai.
Definition (English Meaning)
A method of plant propagation where only plants with desirable traits are chosen to reproduce, improving the quality of future generations.
Ví dụ Thực tế với 'Selective propagation'
-
"Selective propagation has allowed farmers to develop crops with higher yields and disease resistance."
"Nhân giống chọn lọc đã cho phép nông dân phát triển các loại cây trồng có năng suất cao hơn và khả năng kháng bệnh tốt hơn."
-
"The success of this orchard relies on the use of selective propagation techniques."
"Thành công của vườn cây ăn trái này dựa trên việc sử dụng các kỹ thuật nhân giống chọn lọc."
-
"Selective propagation is a key component of modern agriculture."
"Nhân giống chọn lọc là một thành phần quan trọng của nền nông nghiệp hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selective propagation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: selective propagation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selective propagation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự lựa chọn có chủ ý các cá thể ưu tú để nhân giống. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh cải thiện giống cây trồng hoặc bảo tồn các đặc điểm quý hiếm. 'Propagation' ở đây không chỉ đơn thuần là nhân giống mà còn bao hàm việc duy trì và phát triển các đặc tính mong muốn. Phân biệt với 'natural propagation' (nhân giống tự nhiên), nơi cây trồng sinh sản không có sự can thiệp của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selective propagation'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Selective propagation is a key technique in modern horticulture.
|
Nhân giống chọn lọc là một kỹ thuật quan trọng trong ngành trồng trọt hiện đại. |
| Phủ định |
Without careful planning, selective propagation can lead to a loss of genetic diversity.
|
Nếu không có kế hoạch cẩn thận, nhân giống chọn lọc có thể dẫn đến mất đa dạng di truyền. |
| Nghi vấn |
Is selective propagation the best method for preserving this endangered plant species?
|
Liệu nhân giống chọn lọc có phải là phương pháp tốt nhất để bảo tồn loài thực vật đang bị đe dọa này không? |