selectiveness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selectiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất chọn lọc; xu hướng lựa chọn cẩn thận; sự phân biệt đối xử.
Definition (English Meaning)
The quality of being selective; the tendency to choose carefully; discrimination.
Ví dụ Thực tế với 'Selectiveness'
-
"The company's selectiveness in hiring new employees ensures a high level of talent."
"Tính chọn lọc của công ty trong việc tuyển dụng nhân viên mới đảm bảo trình độ nhân tài cao."
-
"Her selectiveness in choosing friends reflects her high standards."
"Tính chọn lọc của cô ấy trong việc chọn bạn bè phản ánh tiêu chuẩn cao của cô ấy."
-
"The artist's selectiveness with colors created a unique and striking effect."
"Tính chọn lọc của người nghệ sĩ với màu sắc đã tạo ra một hiệu ứng độc đáo và nổi bật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selectiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: selectiveness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selectiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'selectiveness' nhấn mạnh vào quá trình lựa chọn kỹ lưỡng và cẩn thận dựa trên các tiêu chí cụ thể. Nó thường liên quan đến việc đánh giá và so sánh các lựa chọn khác nhau để tìm ra cái tốt nhất hoặc phù hợp nhất. Khác với 'selection', chỉ đơn thuần là hành động chọn, 'selectiveness' bao hàm ý nghĩa về sự cẩn trọng và có tiêu chí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' - chỉ lĩnh vực mà sự chọn lọc diễn ra (ví dụ: selectiveness in hiring). 'towards' - chỉ đối tượng mà sự chọn lọc hướng đến (ví dụ: selectiveness towards specific candidates). 'regarding' - chỉ chủ đề liên quan đến sự chọn lọc (ví dụ: selectiveness regarding certain criteria).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selectiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.