(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ selectiveness
C1

selectiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính chọn lọc sự lựa chọn kỹ lưỡng tính kén chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selectiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất chọn lọc; xu hướng lựa chọn cẩn thận; sự phân biệt đối xử.

Definition (English Meaning)

The quality of being selective; the tendency to choose carefully; discrimination.

Ví dụ Thực tế với 'Selectiveness'

  • "The company's selectiveness in hiring new employees ensures a high level of talent."

    "Tính chọn lọc của công ty trong việc tuyển dụng nhân viên mới đảm bảo trình độ nhân tài cao."

  • "Her selectiveness in choosing friends reflects her high standards."

    "Tính chọn lọc của cô ấy trong việc chọn bạn bè phản ánh tiêu chuẩn cao của cô ấy."

  • "The artist's selectiveness with colors created a unique and striking effect."

    "Tính chọn lọc của người nghệ sĩ với màu sắc đã tạo ra một hiệu ứng độc đáo và nổi bật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Selectiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: selectiveness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

criterion(tiêu chí)
preference(sự ưu tiên)
filtering(lọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Selectiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'selectiveness' nhấn mạnh vào quá trình lựa chọn kỹ lưỡng và cẩn thận dựa trên các tiêu chí cụ thể. Nó thường liên quan đến việc đánh giá và so sánh các lựa chọn khác nhau để tìm ra cái tốt nhất hoặc phù hợp nhất. Khác với 'selection', chỉ đơn thuần là hành động chọn, 'selectiveness' bao hàm ý nghĩa về sự cẩn trọng và có tiêu chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards regarding

'in' - chỉ lĩnh vực mà sự chọn lọc diễn ra (ví dụ: selectiveness in hiring). 'towards' - chỉ đối tượng mà sự chọn lọc hướng đến (ví dụ: selectiveness towards specific candidates). 'regarding' - chỉ chủ đề liên quan đến sự chọn lọc (ví dụ: selectiveness regarding certain criteria).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Selectiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)