self-assembly
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-assembly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà các thành phần tự động tổ chức thành các cấu trúc có trật tự.
Definition (English Meaning)
The process by which components spontaneously organize into ordered structures.
Ví dụ Thực tế với 'Self-assembly'
-
"The self-assembly of nanoparticles into complex architectures is a promising area of research."
"Sự tự lắp ráp của các hạt nano thành các kiến trúc phức tạp là một lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn."
-
"DNA self-assembly is used in nanotechnology to create complex structures."
"Sự tự lắp ráp DNA được sử dụng trong công nghệ nano để tạo ra các cấu trúc phức tạp."
-
"The self-assembly process is driven by thermodynamic principles."
"Quá trình tự lắp ráp được thúc đẩy bởi các nguyên tắc nhiệt động lực học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-assembly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-assembly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-assembly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-assembly là một quá trình tự phát, trong đó các đơn vị riêng lẻ (ví dụ: phân tử, hạt nano) kết hợp lại với nhau để tạo thành một cấu trúc lớn hơn, phức tạp hơn mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Quá trình này được điều khiển bởi các tương tác cục bộ giữa các thành phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
self-assembly *of* components: đề cập đến các thành phần đang trải qua quá trình tự lắp ráp. self-assembly *into* structures: đề cập đến kết quả của quá trình tự lắp ráp, tức là cấu trúc được hình thành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-assembly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.