self-assurance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-assurance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự tin vào bản thân và khả năng của mình.
Definition (English Meaning)
Confidence in yourself and your abilities.
Ví dụ Thực tế với 'Self-assurance'
-
"She handled the presentation with remarkable self-assurance."
"Cô ấy xử lý bài thuyết trình với sự tự tin đáng kinh ngạc."
-
"His self-assurance made a positive impression on the interviewers."
"Sự tự tin của anh ấy đã tạo ấn tượng tốt với những người phỏng vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-assurance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-assurance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-assurance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-assurance nhấn mạnh sự tin tưởng vào khả năng thành công và kiểm soát tình huống. Nó thường liên quan đến kinh nghiệm và sự thành công trong quá khứ. Khác với 'confidence' (sự tự tin) mang nghĩa chung chung hơn, 'self-assurance' chỉ sự tự tin xuất phát từ bên trong và dựa trên những bằng chứng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with self-assurance: Diễn tả hành động được thực hiện một cách tự tin. Ví dụ: He spoke with self-assurance.
* in self-assurance: Diễn tả trạng thái hoặc biểu hiện sự tự tin. Ví dụ: She radiated in self-assurance.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-assurance'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her self-assurance is truly admirable!
|
Ồ, sự tự tin của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ! |
| Phủ định |
Alas, a lack of self-assurance can hold you back.
|
Tiếc thay, việc thiếu tự tin có thể kìm hãm bạn. |
| Nghi vấn |
My goodness, does his self-assurance ever falter?
|
Trời ạ, sự tự tin của anh ấy có bao giờ lung lay không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to approach the presentation with self-assurance.
|
Cô ấy sẽ tiếp cận bài thuyết trình với sự tự tin. |
| Phủ định |
They are not going to let a lack of self-assurance hold them back from pursuing their dreams.
|
Họ sẽ không để sự thiếu tự tin cản trở việc theo đuổi ước mơ của mình. |
| Nghi vấn |
Are you going to demonstrate self-assurance during the interview?
|
Bạn có định thể hiện sự tự tin trong cuộc phỏng vấn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will approach the interview with self-assurance.
|
Cô ấy sẽ tiếp cận cuộc phỏng vấn với sự tự tin. |
| Phủ định |
He is not going to lack self-assurance when he presents his ideas.
|
Anh ấy sẽ không thiếu sự tự tin khi trình bày ý tưởng của mình. |
| Nghi vấn |
Will they demonstrate self-assurance during the negotiation?
|
Liệu họ có thể hiện sự tự tin trong quá trình đàm phán không? |